Kết quả Gyori Dozsa Nữ vs MTK Hungaria FC Nữ, 02h00 ngày 25/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Hungary nữ 2024-2025 » vòng 16

  • Gyori Dozsa Nữ vs MTK Hungaria FC Nữ: Diễn biến chính

  • 37'
    goal 
    1-0
  • 53'
    goal 
    2-0
  • 53'
    2-0
  • 68'
    goal 
    3-0
  • 70'
    goal 
    4-0
  • BXH VĐQG Hungary nữ
  • BXH bóng đá Hungary mới nhất
  • Gyori Dozsa Nữ vs MTK Hungaria FC Nữ: Số liệu thống kê

  • Gyori Dozsa Nữ
    MTK Hungaria FC Nữ
  • 8
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    79
  •  
     
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH VĐQG Hungary nữ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Puskas Akademia (W) 20 18 0 2 40 11 29 54 T T T T T T
2 Gyori Dozsa (W) 20 17 1 2 62 11 51 52 T T T T B T
3 Ferencvarosi TC (W) 19 16 0 3 64 9 55 48 T T T B T T
4 MTK Hungaria FC (W) 20 14 1 5 52 13 39 43 B H T T T T
5 Diosgyori VTK (W) 20 6 8 6 28 32 -4 26 H H H T H B
6 Pecsi MFC (W) 20 7 5 8 21 33 -12 26 T B H H B B
7 Szetomeharry (W) 20 7 2 11 25 41 -16 23 B H T T B T
8 Budapest Honved Woman's 20 6 3 11 17 40 -23 21 H B B H B B
9 Victoria Boys (W) 20 5 4 11 17 49 -32 19 H B B B H T
10 Szekszard UFC (W) 20 3 4 13 22 40 -18 13 H B B B T B
11 Soroksar (W) 20 3 2 15 10 43 -33 11 B T T B H B
12 Astra Hungary (W) 19 2 0 17 8 44 -36 6 B B B B B B