Kết quả Victoria Boys (W) vs Szekszard UFC Nữ, 20h00 ngày 26/04
Kết quả Victoria Boys (W) vs Szekszard UFC Nữ
Đối đầu Victoria Boys (W) vs Szekszard UFC Nữ
Phong độ Victoria Boys (W) gần đây
Phong độ Szekszard UFC Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.90O 3
0.89U 3
0.721
2.03X
3.352
2.75Hiệp 1+0
0.70-0
1.10O 1.25
0.98U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Victoria Boys (W) vs Szekszard UFC Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Hungary nữ 2024-2025 » vòng 20
-
Victoria Boys (W) vs Szekszard UFC Nữ: Diễn biến chính
-
10'0-1
Werner
-
26'Nagy1-1
-
45'Kiss-Lantos2-1
-
78'Urbán3-1
- BXH VĐQG Hungary nữ
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Victoria Boys (W) vs Szekszard UFC Nữ: Số liệu thống kê
-
Victoria Boys (W)Szekszard UFC Nữ
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
25Tổng cú sút9
-
-
14Sút trúng cầu môn1
-
-
11Sút ra ngoài8
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
125Pha tấn công93
-
-
81Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Hungary nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas Akademia (W) | 21 | 19 | 0 | 2 | 43 | 11 | 32 | 57 | T T T T T T |
2 | Gyori Dozsa (W) | 21 | 18 | 1 | 2 | 64 | 11 | 53 | 55 | T T T B T T |
3 | Ferencvarosi TC (W) | 20 | 17 | 0 | 3 | 72 | 9 | 63 | 51 | T T B T T T |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 21 | 15 | 1 | 5 | 56 | 13 | 43 | 46 | H T T T T T |
5 | Diosgyori VTK (W) | 21 | 7 | 8 | 6 | 31 | 32 | -1 | 29 | H H T H B T |
6 | Szetomeharry (W) | 21 | 8 | 2 | 11 | 30 | 42 | -12 | 26 | H T T B T T |
7 | Pecsi MFC (W) | 21 | 7 | 5 | 9 | 21 | 35 | -14 | 26 | B H H B B B |
8 | Budapest Honved Woman's | 21 | 6 | 3 | 12 | 17 | 43 | -26 | 21 | B B H B B B |
9 | Victoria Boys (W) | 21 | 5 | 4 | 12 | 18 | 54 | -36 | 19 | B B B H T B |
10 | Szekszard UFC (W) | 21 | 3 | 4 | 14 | 22 | 48 | -26 | 13 | B B B T B B |
11 | Soroksar (W) | 21 | 3 | 2 | 16 | 10 | 46 | -36 | 11 | T T B H B B |
12 | Astra Hungary (W) | 20 | 2 | 0 | 18 | 8 | 48 | -40 | 6 | B B B B B B |