Đối đầu Tatabanya vs Csakvari TK, 00h00 ngày 28/4
Kết quả Tatabanya vs Csakvari TK
Đối đầu Tatabanya vs Csakvari TK
Phong độ Tatabanya gần đây
Phong độ Csakvari TK gần đây
Hạng 2 Hungary 2024-2025: Tatabanya vs Csakvari TK
-
Giải đấu: Hạng 2 HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/4/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tatabanya vs Csakvari TK trước đây
-
27/10/2024Csakvari TK2 - 2Tatabanya1 - 2D
-
23/03/2013Tatabanya1 - 0Csakvari TK1 - 0W
-
08/09/2012Csakvari TK0 - 1Tatabanya0 - 0W
-
05/07/2023Csakvari TK0 - 1Tatabanya0 - 1W
-
08/07/2020Tatabanya0 - 6Csakvari TK0 - 3L
-
06/02/2016Tatabanya1 - 0Csakvari TK0 - 0W
-
11/02/2014Tatabanya2 - 0Csakvari TK1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Tatabanya vs Csakvari TK
- Thống kê lịch sử đối đầu Tatabanya vs Csakvari TK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 5 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tatabanya vs Csakvari TK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hungary | 3 | 2 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tatabanya vs Csakvari TK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tatabanya (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Tatabanya (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tatabanya thắng
Bại: là số trận Tatabanya thua
Thắng: là số trận Tatabanya thắng
Bại: là số trận Tatabanya thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tatabanya và Csakvari TK trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varda SE | 25 | 16 | 4 | 5 | 49 | 34 | 15 | 52 | T T T T T H |
2 | Kazincbarcika | 25 | 12 | 9 | 4 | 44 | 22 | 22 | 45 | H T H B T H |
3 | Vasas | 25 | 13 | 3 | 9 | 39 | 30 | 9 | 42 | T T T B T B |
4 | Kozarmisleny SE | 25 | 12 | 6 | 7 | 38 | 34 | 4 | 42 | B T T T T B |
5 | Szentlorinc SE | 25 | 10 | 10 | 5 | 33 | 23 | 10 | 40 | T H H H T H |
6 | Szeged Csanad | 25 | 8 | 10 | 7 | 28 | 27 | 1 | 34 | T H H T B B |
7 | Mezokovesd Zsory | 25 | 9 | 6 | 10 | 36 | 32 | 4 | 33 | B T B T B T |
8 | Budapest Honved | 25 | 9 | 5 | 11 | 33 | 36 | -3 | 32 | T B T T T H |
9 | BVSC Zuglo | 25 | 7 | 10 | 8 | 23 | 26 | -3 | 31 | B T H B B T |
10 | SOROKSAR | 25 | 8 | 6 | 11 | 34 | 38 | -4 | 30 | B B B T H T |
11 | Dafuji cloth MTE | 25 | 8 | 6 | 11 | 36 | 45 | -9 | 30 | B B B B T T |
12 | Csakvari TK | 25 | 8 | 5 | 12 | 33 | 40 | -7 | 29 | T H B B B B |
13 | FC Ajka | 25 | 7 | 8 | 10 | 29 | 36 | -7 | 29 | B B T H B H |
14 | Bekescsaba | 25 | 7 | 7 | 11 | 24 | 28 | -4 | 28 | B B H H B T |
15 | Gyirmot SE | 25 | 6 | 9 | 10 | 34 | 39 | -5 | 27 | H H H B B H |
16 | Tatabanya | 25 | 6 | 4 | 15 | 23 | 46 | -23 | 22 | T B B H H B |
Cập nhật: