Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Ferencvarosi TC vs Kazincbarcika, 01h15 ngày 03/8
Kết quả Ferencvarosi TC vs Kazincbarcika
Đối đầu Ferencvarosi TC vs Kazincbarcika
Phong độ Ferencvarosi TC gần đây
Phong độ Kazincbarcika gần đây
VĐQG Hungary 2025-2026: Ferencvarosi TC vs Kazincbarcika
-
Giải đấu: VĐQG HungaryMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 03/8/2025 01:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ferencvarosi TC vs Kazincbarcika trước đây
-
16/05/2009Ferencvarosi TC5 - 0Kazincbarcika3 - 0W
-
18/10/2008Kazincbarcika1 - 1Ferencvarosi TC0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Ferencvarosi TC vs Kazincbarcika
- Thống kê lịch sử đối đầu Ferencvarosi TC vs Kazincbarcika: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ferencvarosi TC vs Kazincbarcika: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hungary | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ferencvarosi TC vs Kazincbarcika: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ferencvarosi TC (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ferencvarosi TC (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ferencvarosi TC thắng
Bại: là số trận Ferencvarosi TC thua
Thắng: là số trận Ferencvarosi TC thắng
Bại: là số trận Ferencvarosi TC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ferencvarosi TC và Kazincbarcika trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary 2025-2026:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Debrecin VSC | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T |
2 | Ujpesti | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
3 | Videoton Puskas Akademia | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | ZalaegerzsegTE | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | H |
5 | Gyori ETO | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | H |
6 | Paksi SE Honlapja | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | H |
7 | Ferencvarosi TC | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | Nyiregyhaza | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Varda SE | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | MTK Hungaria | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
11 | Kazincbarcika | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
12 | Diosgyor VTK | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: