Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Puskas Akademia vs Nyiregyhaza, 22h45 ngày 03/8
Kết quả Puskas Akademia vs Nyiregyhaza
Đối đầu Puskas Akademia vs Nyiregyhaza
Phong độ Puskas Akademia gần đây
Phong độ Nyiregyhaza gần đây
VĐQG Hungary 2025-2026: Puskas Akademia vs Nyiregyhaza
-
Giải đấu: VĐQG HungaryMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 03/8/2025 22:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Puskas Akademia vs Nyiregyhaza trước đây
-
30/03/2025Nyiregyhaza0 - 2Puskas Akademia0 - 2W
-
23/11/2024Nyiregyhaza0 - 3Puskas Akademia0 - 1W
-
12/08/2024Puskas Akademia3 - 1Nyiregyhaza2 - 0W
-
02/05/2015Puskas Akademia1 - 2Nyiregyhaza1 - 0L
-
18/10/2014Nyiregyhaza0 - 1Puskas Akademia0 - 1W
-
26/02/2025Nyiregyhaza1 - 0Puskas Akademia1 - 0L
-
03/05/2017Puskas Akademia3 - 1Nyiregyhaza1 - 1W
-
22/10/2016Nyiregyhaza0 - 2Puskas Akademia0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Puskas Akademia vs Nyiregyhaza
- Thống kê lịch sử đối đầu Puskas Akademia vs Nyiregyhaza: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 6 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Puskas Akademia vs Nyiregyhaza: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary | 5 | 4 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Hungary | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Hungary | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Puskas Akademia vs Nyiregyhaza: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Puskas Akademia (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Puskas Akademia (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Puskas Akademia thắng
Bại: là số trận Puskas Akademia thua
Thắng: là số trận Puskas Akademia thắng
Bại: là số trận Puskas Akademia thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Puskas Akademia và Nyiregyhaza trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary 2025-2026:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Debrecin VSC | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T |
2 | Ujpesti | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
3 | Videoton Puskas Akademia | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | ZalaegerzsegTE | 2 | 0 | 2 | 0 | 5 | 5 | 0 | 2 | H H |
5 | Gyori ETO | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | H |
6 | Paksi SE Honlapja | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | H |
7 | Ferencvarosi TC | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | Nyiregyhaza | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Varda SE | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | MTK Hungaria | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
11 | Diosgyor VTK | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 1 | B H |
12 | Kazincbarcika | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: