Đối đầu Panahaiki-2005 vs AEK Athens B, 18h45 ngày 26/4
Kết quả Panahaiki-2005 vs AEK Athens B
Đối đầu Panahaiki-2005 vs AEK Athens B
Phong độ Panahaiki-2005 gần đây
Phong độ AEK Athens B gần đây
Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025: Panahaiki-2005 vs AEK Athens B
-
Giải đấu: Hạng 2 Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2025 18:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Panahaiki-2005 vs AEK Athens B trước đây
-
16/03/2025AEK Athens B1 - 1Panahaiki-20050 - 0D
-
23/11/2024AEK Athens B0 - 0Panahaiki-20050 - 0D
-
20/09/2024Panahaiki-20050 - 1AEK Athens B0 - 0L
-
28/05/2023AEK Athens B4 - 1Panahaiki-20051 - 0L
-
21/01/2023Panahaiki-20054 - 0AEK Athens B2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Panahaiki-2005 vs AEK Athens B
- Thống kê lịch sử đối đầu Panahaiki-2005 vs AEK Athens B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Panahaiki-2005 vs AEK Athens B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hy Lạp | 5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Panahaiki-2005 vs AEK Athens B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Panahaiki-2005 (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Panahaiki-2005 (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Panahaiki-2005 thắng
Bại: là số trận Panahaiki-2005 thua
Thắng: là số trận Panahaiki-2005 thắng
Bại: là số trận Panahaiki-2005 thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Panahaiki-2005 và AEK Athens B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kissamikos | 7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 5 | 3 | 22 | T T T H B B |
2 | Panahaiki-2005 | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 18 | B T H T H T |
3 | Panargiakos | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 5 | -1 | 16 | H B T B H T |
4 | AEK Athens B | 7 | 1 | 3 | 3 | 4 | 7 | -3 | 16 | B B H H T B |
5 | Asteras Tripoli B | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 6 | -1 | 14 | B T B B B T |
Cập nhật: