Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Fjardabyggd Leiknir vs KF Gardabaer, 21h00 ngày 05/7
Kết quả Fjardabyggd Leiknir vs KF Gardabaer
Đối đầu Fjardabyggd Leiknir vs KF Gardabaer
Phong độ Fjardabyggd Leiknir gần đây
Phong độ KF Gardabaer gần đây
Hạng 2 Iceland 2025: Fjardabyggd Leiknir vs KF Gardabaer
-
Giải đấu: Hạng 2 IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 05/7/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fjardabyggd Leiknir vs KF Gardabaer trước đây
-
24/08/2024KF Gardabaer4 - 1Fjardabyggd Leiknir2 - 0L
-
23/06/2024Fjardabyggd Leiknir1 - 2KF Gardabaer0 - 0L
-
26/08/2023Fjardabyggd Leiknir2 - 1KF Gardabaer0 - 1W
-
17/06/2023KF Gardabaer0 - 0Fjardabyggd Leiknir0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Fjardabyggd Leiknir vs KF Gardabaer
- Thống kê lịch sử đối đầu Fjardabyggd Leiknir vs KF Gardabaer: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fjardabyggd Leiknir vs KF Gardabaer: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Iceland | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fjardabyggd Leiknir vs KF Gardabaer: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fjardabyggd Leiknir (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Fjardabyggd Leiknir (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fjardabyggd Leiknir thắng
Bại: là số trận Fjardabyggd Leiknir thua
Thắng: là số trận Fjardabyggd Leiknir thắng
Bại: là số trận Fjardabyggd Leiknir thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fjardabyggd Leiknir và KF Gardabaer trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Iceland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KFR Aegir | 10 | 7 | 2 | 1 | 27 | 12 | 15 | 23 | T T T H T T |
2 | Throttur Vogum | 10 | 7 | 1 | 2 | 17 | 9 | 8 | 22 | T B B T T H |
3 | Grotta Seltjarnarnes | 10 | 5 | 4 | 1 | 19 | 12 | 7 | 19 | H T T H H T |
4 | Haukar Hafnarfjordur | 10 | 5 | 2 | 3 | 15 | 14 | 1 | 17 | B H T B T B |
5 | Dalvik Reynir | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 11 | 3 | 16 | T T B T T B |
6 | Vikingur Olafsvik | 10 | 3 | 4 | 3 | 19 | 14 | 5 | 13 | B H T B H T |
7 | KF Gardabaer | 10 | 4 | 1 | 5 | 16 | 18 | -2 | 13 | T B T B T T |
8 | Kormakur | 10 | 4 | 0 | 6 | 11 | 18 | -7 | 12 | T B B T B B |
9 | Fjardabyggd Leiknir | 10 | 3 | 2 | 5 | 22 | 20 | 2 | 11 | B H B B B T |
10 | Kari Akranes | 10 | 3 | 0 | 7 | 12 | 24 | -12 | 9 | B T B T B B |
11 | UMF Vidir | 10 | 2 | 2 | 6 | 10 | 15 | -5 | 8 | H B T B B B |
12 | HotturHuginn | 10 | 1 | 3 | 6 | 11 | 26 | -15 | 6 | B H B T B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland