Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Vikingur Olafsvik vs Fjardabyggd Leiknir, 21h00 ngày 26/7
Kết quả Vikingur Olafsvik vs Fjardabyggd Leiknir
Đối đầu Vikingur Olafsvik vs Fjardabyggd Leiknir
Phong độ Vikingur Olafsvik gần đây
Phong độ Fjardabyggd Leiknir gần đây
Hạng 2 Iceland 2025: Vikingur Olafsvik vs Fjardabyggd Leiknir
-
Giải đấu: Hạng 2 IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/7/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vikingur Olafsvik vs Fjardabyggd Leiknir trước đây
-
17/05/2025Fjardabyggd Leiknir1 - 1Vikingur Olafsvik1 - 1D
-
21/07/2024Vikingur Olafsvik2 - 0Fjardabyggd Leiknir1 - 0W
-
11/05/2024Fjardabyggd Leiknir2 - 2Vikingur Olafsvik2 - 0D
-
20/08/2023Vikingur Olafsvik0 - 0Fjardabyggd Leiknir0 - 0D
-
11/06/2023Fjardabyggd Leiknir3 - 1Vikingur Olafsvik1 - 0L
-
10/09/2022Fjardabyggd Leiknir0 - 2Vikingur Olafsvik0 - 2W
-
02/07/2022Vikingur Olafsvik1 - 3Fjardabyggd Leiknir0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Vikingur Olafsvik vs Fjardabyggd Leiknir
- Thống kê lịch sử đối đầu Vikingur Olafsvik vs Fjardabyggd Leiknir: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vikingur Olafsvik vs Fjardabyggd Leiknir: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Iceland | 7 | 2 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vikingur Olafsvik vs Fjardabyggd Leiknir: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vikingur Olafsvik (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Vikingur Olafsvik (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vikingur Olafsvik thắng
Bại: là số trận Vikingur Olafsvik thua
Thắng: là số trận Vikingur Olafsvik thắng
Bại: là số trận Vikingur Olafsvik thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vikingur Olafsvik và Fjardabyggd Leiknir trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Iceland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KFR Aegir | 13 | 9 | 2 | 2 | 38 | 19 | 19 | 29 | H T T T B T |
2 | Throttur Vogum | 14 | 8 | 2 | 4 | 19 | 14 | 5 | 26 | T H H B B T |
3 | Haukar Hafnarfjordur | 13 | 7 | 3 | 3 | 25 | 19 | 6 | 24 | B T B T T H |
4 | Dalvik Reynir | 13 | 7 | 2 | 4 | 22 | 13 | 9 | 23 | T T B T T H |
5 | Grotta Seltjarnarnes | 13 | 6 | 5 | 2 | 22 | 14 | 8 | 23 | H H T H B T |
6 | Vikingur Olafsvik | 13 | 5 | 4 | 4 | 25 | 19 | 6 | 19 | B H T B T T |
7 | Kormakur | 13 | 6 | 0 | 7 | 18 | 23 | -5 | 18 | T B B B T T |
8 | Fjardabyggd Leiknir | 13 | 5 | 2 | 6 | 32 | 30 | 2 | 17 | B B T T T B |
9 | KF Gardabaer | 13 | 4 | 1 | 8 | 21 | 31 | -10 | 13 | B T T B B B |
10 | HotturHuginn | 13 | 3 | 3 | 7 | 18 | 29 | -11 | 12 | T B H T T B |
11 | Kari Akranes | 13 | 4 | 0 | 9 | 15 | 32 | -17 | 12 | T B B B B T |
12 | UMF Vidir | 14 | 2 | 2 | 10 | 15 | 27 | -12 | 8 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland