Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về HotturHuginn vs Grotta Seltjarnarnes, 21h00 ngày 20/7
Kết quả HotturHuginn vs Grotta Seltjarnarnes
Đối đầu HotturHuginn vs Grotta Seltjarnarnes
Phong độ HotturHuginn gần đây
Phong độ Grotta Seltjarnarnes gần đây
Hạng 2 Iceland 2025: HotturHuginn vs Grotta Seltjarnarnes
-
Giải đấu: Hạng 2 IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/7/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu HotturHuginn vs Grotta Seltjarnarnes trước đây
-
03/05/2025Grotta Seltjarnarnes1 - 1HotturHuginn0 - 0D
-
24/06/2020Grotta Seltjarnarnes3 - 0HotturHuginn1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu HotturHuginn vs Grotta Seltjarnarnes
- Thống kê lịch sử đối đầu HotturHuginn vs Grotta Seltjarnarnes: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HotturHuginn vs Grotta Seltjarnarnes: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Iceland | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Iceland | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HotturHuginn vs Grotta Seltjarnarnes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HotturHuginn (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
HotturHuginn (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận HotturHuginn thắng
Bại: là số trận HotturHuginn thua
Thắng: là số trận HotturHuginn thắng
Bại: là số trận HotturHuginn thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HotturHuginn và Grotta Seltjarnarnes trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Iceland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KFR Aegir | 12 | 8 | 2 | 2 | 32 | 16 | 16 | 26 | T H T T T B |
2 | Haukar Hafnarfjordur | 12 | 7 | 2 | 3 | 23 | 17 | 6 | 23 | T B T B T T |
3 | Throttur Vogum | 12 | 7 | 2 | 3 | 17 | 12 | 5 | 23 | B T T H H B |
4 | Dalvik Reynir | 12 | 7 | 1 | 4 | 20 | 11 | 9 | 22 | B T T B T T |
5 | Grotta Seltjarnarnes | 12 | 5 | 5 | 2 | 20 | 14 | 6 | 20 | T H H T H B |
6 | Fjardabyggd Leiknir | 12 | 5 | 2 | 5 | 31 | 25 | 6 | 17 | B B B T T T |
7 | Vikingur Olafsvik | 12 | 4 | 4 | 4 | 21 | 17 | 4 | 16 | T B H T B T |
8 | Kormakur | 12 | 5 | 0 | 7 | 13 | 22 | -9 | 15 | B T B B B T |
9 | KF Gardabaer | 12 | 4 | 1 | 7 | 18 | 25 | -7 | 13 | T B T T B B |
10 | HotturHuginn | 12 | 3 | 3 | 6 | 18 | 27 | -9 | 12 | B T B H T T |
11 | Kari Akranes | 12 | 3 | 0 | 9 | 14 | 32 | -18 | 9 | B T B B B B |
12 | UMF Vidir | 12 | 2 | 2 | 8 | 12 | 21 | -9 | 8 | T B B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland