Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Grotta Seltjarnarnes vs Kari Akranes, 21h00 ngày 25/7
Kết quả Grotta Seltjarnarnes vs Kari Akranes
Đối đầu Grotta Seltjarnarnes vs Kari Akranes
Phong độ Grotta Seltjarnarnes gần đây
Phong độ Kari Akranes gần đây
Hạng 2 Iceland 2025: Grotta Seltjarnarnes vs Kari Akranes
-
Giải đấu: Hạng 2 IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/7/2025 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Grotta Seltjarnarnes vs Kari Akranes trước đây
-
18/05/2025Kari Akranes1 - 2Grotta Seltjarnarnes1 - 1W
-
01/08/2018Grotta Seltjarnarnes4 - 1Kari Akranes2 - 1W
-
18/05/2018Kari Akranes1 - 0Grotta Seltjarnarnes0 - 0L
-
08/03/2025Kari Akranes3 - 2Grotta Seltjarnarnes2 - 2L
-
13/01/2019Kari Akranes2 - 3Grotta Seltjarnarnes2 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Grotta Seltjarnarnes vs Kari Akranes
- Thống kê lịch sử đối đầu Grotta Seltjarnarnes vs Kari Akranes: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grotta Seltjarnarnes vs Kari Akranes: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Iceland | 3 | 2 | 0 | 1 |
Iceland B | 1 | 0 | 0 | 1 |
Iceland Cup B | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grotta Seltjarnarnes vs Kari Akranes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Grotta Seltjarnarnes (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Grotta Seltjarnarnes (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Grotta Seltjarnarnes thắng
Bại: là số trận Grotta Seltjarnarnes thua
Thắng: là số trận Grotta Seltjarnarnes thắng
Bại: là số trận Grotta Seltjarnarnes thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Grotta Seltjarnarnes và Kari Akranes trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Iceland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KFR Aegir | 13 | 9 | 2 | 2 | 38 | 19 | 19 | 29 | H T T T B T |
2 | Haukar Hafnarfjordur | 13 | 7 | 3 | 3 | 25 | 19 | 6 | 24 | B T B T T H |
3 | Dalvik Reynir | 13 | 7 | 2 | 4 | 22 | 13 | 9 | 23 | T T B T T H |
4 | Grotta Seltjarnarnes | 13 | 6 | 5 | 2 | 22 | 14 | 8 | 23 | H H T H B T |
5 | Throttur Vogum | 13 | 7 | 2 | 4 | 17 | 13 | 4 | 23 | T T H H B B |
6 | Vikingur Olafsvik | 13 | 5 | 4 | 4 | 25 | 19 | 6 | 19 | B H T B T T |
7 | Kormakur | 13 | 6 | 0 | 7 | 18 | 23 | -5 | 18 | T B B B T T |
8 | Fjardabyggd Leiknir | 13 | 5 | 2 | 6 | 32 | 30 | 2 | 17 | B B T T T B |
9 | KF Gardabaer | 13 | 4 | 1 | 8 | 21 | 31 | -10 | 13 | B T T B B B |
10 | HotturHuginn | 13 | 3 | 3 | 7 | 18 | 29 | -11 | 12 | T B H T T B |
11 | Kari Akranes | 13 | 4 | 0 | 9 | 15 | 32 | -17 | 12 | T B B B B T |
12 | UMF Vidir | 13 | 2 | 2 | 9 | 14 | 25 | -11 | 8 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland