Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Valur Reykjavik vs Hafnarfjordur, 02h15 ngày 28/7
Kết quả Valur Reykjavik vs Hafnarfjordur
Đối đầu Valur Reykjavik vs Hafnarfjordur
Phong độ Valur Reykjavik gần đây
Phong độ Hafnarfjordur gần đây
VĐQG Iceland 2025: Valur Reykjavik vs Hafnarfjordur
-
Giải đấu: VĐQG IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 28/7/2025 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Valur Reykjavik vs Hafnarfjordur trước đây
-
05/05/2025Hafnarfjordur3 - 0Valur Reykjavik2 - 0L
-
19/10/2024Hafnarfjordur1 - 1Valur Reykjavik0 - 1D
-
20/08/2024Hafnarfjordur2 - 2Valur Reykjavik0 - 1D
-
26/05/2024Valur Reykjavik2 - 2Hafnarfjordur1 - 1D
-
02/10/2023Valur Reykjavik4 - 1Hafnarfjordur1 - 1W
-
27/08/2023Hafnarfjordur3 - 2Valur Reykjavik1 - 2L
-
03/06/2023Valur Reykjavik1 - 1Hafnarfjordur1 - 1D
-
04/08/2022Valur Reykjavik2 - 0Hafnarfjordur1 - 0W
-
07/05/2022Hafnarfjordur2 - 2Valur Reykjavik1 - 0D
-
25/04/2024Valur Reykjavik3 - 0Hafnarfjordur2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Valur Reykjavik vs Hafnarfjordur
- Thống kê lịch sử đối đầu Valur Reykjavik vs Hafnarfjordur: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valur Reykjavik vs Hafnarfjordur: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iceland | 9 | 2 | 5 | 2 |
Cúp Quốc Gia Iceland | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valur Reykjavik vs Hafnarfjordur: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Valur Reykjavik (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Valur Reykjavik (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Valur Reykjavik thắng
Bại: là số trận Valur Reykjavik thua
Thắng: là số trận Valur Reykjavik thắng
Bại: là số trận Valur Reykjavik thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Valur Reykjavik và Hafnarfjordur trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iceland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Breidablik | 16 | 9 | 4 | 3 | 28 | 21 | 7 | 31 | T H T H T H |
2 | Valur Reykjavik | 15 | 9 | 3 | 3 | 39 | 20 | 19 | 30 | T B T T T T |
3 | Vikingur Reykjavik | 15 | 9 | 3 | 3 | 27 | 16 | 11 | 30 | B T T T H B |
4 | Fram Reykjavik | 15 | 7 | 2 | 6 | 23 | 19 | 4 | 23 | B T H T T H |
5 | Stjarnan Gardabaer | 15 | 6 | 3 | 6 | 25 | 26 | -1 | 21 | H T T B H B |
6 | Vestri | 15 | 6 | 1 | 8 | 13 | 14 | -1 | 19 | B T B B B B |
7 | Afturelding | 15 | 5 | 4 | 6 | 18 | 20 | -2 | 19 | H T T B H H |
8 | Hafnarfjordur | 15 | 5 | 3 | 7 | 25 | 20 | 5 | 18 | H B T B H T |
9 | IBV Vestmannaeyjar | 15 | 5 | 3 | 7 | 14 | 21 | -7 | 18 | T B B B H T |
10 | KA Akureyri | 16 | 5 | 3 | 8 | 16 | 31 | -15 | 18 | B B B T B T |
11 | KR Reykjavik | 16 | 4 | 5 | 7 | 36 | 38 | -2 | 17 | B B T B B H |
12 | Akranes | 16 | 5 | 0 | 11 | 16 | 34 | -18 | 15 | B B T B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland