Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về UMF Vidir vs HotturHuginn, 02h15 ngày 31/7
Kết quả UMF Vidir vs HotturHuginn
Đối đầu UMF Vidir vs HotturHuginn
Phong độ UMF Vidir gần đây
Phong độ HotturHuginn gần đây
Hạng 2 Iceland 2025: UMF Vidir vs HotturHuginn
-
Giải đấu: Hạng 2 IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 31/7/2025 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu UMF Vidir vs HotturHuginn trước đây
-
24/05/2025HotturHuginn1 - 3UMF Vidir1 - 1W
-
26/04/2025UMF Vidir2 - 2HotturHuginn0 - 0D
-
15/08/2021HotturHuginn0 - 1UMF Vidir0 - 0W
-
12/06/2021UMF Vidir0 - 2HotturHuginn0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu UMF Vidir vs HotturHuginn
- Thống kê lịch sử đối đầu UMF Vidir vs HotturHuginn: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UMF Vidir vs HotturHuginn: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Iceland | 1 | 1 | 0 | 0 |
Iceland B | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 4 Iceland | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UMF Vidir vs HotturHuginn: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UMF Vidir (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
UMF Vidir (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận UMF Vidir thắng
Bại: là số trận UMF Vidir thua
Thắng: là số trận UMF Vidir thắng
Bại: là số trận UMF Vidir thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội UMF Vidir và HotturHuginn trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Iceland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KFR Aegir | 14 | 9 | 2 | 3 | 40 | 22 | 18 | 29 | T T T B T B |
2 | Dalvik Reynir | 14 | 8 | 2 | 4 | 26 | 13 | 13 | 26 | T B T T H T |
3 | Throttur Vogum | 14 | 8 | 2 | 4 | 19 | 14 | 5 | 26 | T H H B B T |
4 | Haukar Hafnarfjordur | 14 | 7 | 3 | 4 | 26 | 21 | 5 | 24 | T B T T H B |
5 | Grotta Seltjarnarnes | 14 | 6 | 5 | 3 | 23 | 16 | 7 | 23 | H T H B T B |
6 | Vikingur Olafsvik | 14 | 6 | 4 | 4 | 28 | 21 | 7 | 22 | H T B T T T |
7 | Kormakur | 14 | 7 | 0 | 7 | 21 | 25 | -4 | 21 | B B B T T T |
8 | Fjardabyggd Leiknir | 14 | 5 | 2 | 7 | 34 | 33 | 1 | 17 | B T T T B B |
9 | KF Gardabaer | 14 | 5 | 1 | 8 | 23 | 32 | -9 | 16 | T T B B B T |
10 | Kari Akranes | 14 | 5 | 0 | 9 | 17 | 33 | -16 | 15 | B B B B T T |
11 | HotturHuginn | 14 | 3 | 3 | 8 | 18 | 33 | -15 | 12 | B H T T B B |
12 | UMF Vidir | 14 | 2 | 2 | 10 | 15 | 27 | -12 | 8 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland