Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về KR Reykjavik vs KA Akureyri, 23h00 ngày 06/7
Kết quả KR Reykjavik vs KA Akureyri
Đối đầu KR Reykjavik vs KA Akureyri
Phong độ KR Reykjavik gần đây
Phong độ KA Akureyri gần đây
VĐQG Iceland 2025: KR Reykjavik vs KA Akureyri
-
Giải đấu: VĐQG IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/7/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KR Reykjavik vs KA Akureyri trước đây
-
06/04/2025KA Akureyri2 - 2KR Reykjavik2 - 2D
-
06/10/2024KA Akureyri0 - 4KR Reykjavik0 - 2W
-
30/07/2024KR Reykjavik2 - 2KA Akureyri1 - 0D
-
05/05/2024KA Akureyri1 - 1KR Reykjavik0 - 1D
-
25/06/2023KR Reykjavik2 - 0KA Akureyri1 - 0W
-
10/04/2023KA Akureyri1 - 1KR Reykjavik0 - 0D
-
02/10/2022KA Akureyri1 - 0KR Reykjavik0 - 0L
-
03/08/2022KA Akureyri0 - 1KR Reykjavik0 - 1W
-
07/05/2022KR Reykjavik0 - 0KA Akureyri0 - 0D
-
06/07/2021KA Akureyri1 - 2KR Reykjavik1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu KR Reykjavik vs KA Akureyri
- Thống kê lịch sử đối đầu KR Reykjavik vs KA Akureyri: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KR Reykjavik vs KA Akureyri: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iceland | 10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KR Reykjavik vs KA Akureyri: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KR Reykjavik (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
KR Reykjavik (sân khách) | 7 | 3 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KR Reykjavik thắng
Bại: là số trận KR Reykjavik thua
Thắng: là số trận KR Reykjavik thắng
Bại: là số trận KR Reykjavik thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KR Reykjavik và KA Akureyri trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iceland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 14 | 9 | 3 | 2 | 26 | 14 | 12 | 30 | T B T T T H |
2 | Valur Reykjavik | 14 | 8 | 3 | 3 | 37 | 19 | 18 | 27 | T T B T T T |
3 | Breidablik | 14 | 8 | 3 | 3 | 26 | 20 | 6 | 27 | B T T H T H |
4 | Fram Reykjavik | 14 | 7 | 1 | 6 | 22 | 18 | 4 | 22 | B B T H T T |
5 | Stjarnan Gardabaer | 13 | 6 | 2 | 5 | 24 | 24 | 0 | 20 | B T H T T B |
6 | Vestri | 14 | 6 | 1 | 7 | 13 | 13 | 0 | 19 | B B T B B B |
7 | Afturelding | 14 | 5 | 3 | 6 | 17 | 19 | -2 | 18 | B H T T B H |
8 | KR Reykjavik | 13 | 4 | 4 | 5 | 34 | 34 | 0 | 16 | B B T B B T |
9 | IBV Vestmannaeyjar | 14 | 4 | 3 | 7 | 13 | 21 | -8 | 15 | T T B B B H |
10 | Hafnarfjordur | 13 | 4 | 2 | 7 | 19 | 19 | 0 | 14 | T B H B T B |
11 | KA Akureyri | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 | 25 | -13 | 12 | T T H B B B |
12 | Akranes | 14 | 4 | 0 | 10 | 15 | 32 | -17 | 12 | T B B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland