Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Throttur Vogum vs Kari Akranes, 21h00 ngày 20/7
Kết quả Throttur Vogum vs Kari Akranes
Đối đầu Throttur Vogum vs Kari Akranes
Phong độ Throttur Vogum gần đây
Phong độ Kari Akranes gần đây
Hạng 2 Iceland 2025: Throttur Vogum vs Kari Akranes
-
Giải đấu: Hạng 2 IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/7/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Throttur Vogum vs Kari Akranes trước đây
-
03/05/2025Kari Akranes1 - 2Throttur Vogum0 - 2W
-
04/09/2021Kari Akranes0 - 5Throttur Vogum0 - 2W
-
01/07/2021Throttur Vogum4 - 1Kari Akranes2 - 1W
-
20/08/2020Kari Akranes1 - 2Throttur Vogum0 - 1W
-
27/06/2020Throttur Vogum1 - 1Kari Akranes0 - 1D
-
19/07/2019Kari Akranes3 - 4Throttur Vogum0 - 1W
-
11/05/2019Throttur Vogum1 - 1Kari Akranes0 - 0D
-
11/08/2018Kari Akranes3 - 1Throttur Vogum0 - 0L
-
25/05/2018Throttur Vogum0 - 2Kari Akranes0 - 1L
-
19/04/2024Kari Akranes1 - 2Throttur Vogum0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Throttur Vogum vs Kari Akranes
- Thống kê lịch sử đối đầu Throttur Vogum vs Kari Akranes: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Throttur Vogum vs Kari Akranes: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Iceland | 9 | 5 | 2 | 2 |
Iceland B | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Throttur Vogum vs Kari Akranes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Throttur Vogum (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Throttur Vogum (sân khách) | 6 | 5 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Throttur Vogum thắng
Bại: là số trận Throttur Vogum thua
Thắng: là số trận Throttur Vogum thắng
Bại: là số trận Throttur Vogum thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Throttur Vogum và Kari Akranes trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Iceland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KFR Aegir | 12 | 8 | 2 | 2 | 32 | 16 | 16 | 26 | T H T T T B |
2 | Haukar Hafnarfjordur | 12 | 7 | 2 | 3 | 23 | 17 | 6 | 23 | T B T B T T |
3 | Throttur Vogum | 12 | 7 | 2 | 3 | 17 | 12 | 5 | 23 | B T T H H B |
4 | Dalvik Reynir | 12 | 7 | 1 | 4 | 20 | 11 | 9 | 22 | B T T B T T |
5 | Grotta Seltjarnarnes | 12 | 5 | 5 | 2 | 20 | 14 | 6 | 20 | T H H T H B |
6 | Fjardabyggd Leiknir | 12 | 5 | 2 | 5 | 31 | 25 | 6 | 17 | B B B T T T |
7 | Vikingur Olafsvik | 12 | 4 | 4 | 4 | 21 | 17 | 4 | 16 | T B H T B T |
8 | Kormakur | 12 | 5 | 0 | 7 | 13 | 22 | -9 | 15 | B T B B B T |
9 | KF Gardabaer | 12 | 4 | 1 | 7 | 18 | 25 | -7 | 13 | T B T T B B |
10 | HotturHuginn | 12 | 3 | 3 | 6 | 18 | 27 | -9 | 12 | B T B H T T |
11 | Kari Akranes | 12 | 3 | 0 | 9 | 14 | 32 | -18 | 9 | B T B B B B |
12 | UMF Vidir | 12 | 2 | 2 | 8 | 12 | 21 | -9 | 8 | T B B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland