Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về HotturHuginn vs Throttur Vogum, 21h00 ngày 29/6
Kết quả HotturHuginn vs Throttur Vogum
Đối đầu HotturHuginn vs Throttur Vogum
Phong độ HotturHuginn gần đây
Phong độ Throttur Vogum gần đây
Hạng 2 Iceland 2025: HotturHuginn vs Throttur Vogum
-
Giải đấu: Hạng 2 IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 29/6/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu HotturHuginn vs Throttur Vogum trước đây
-
21/07/2024HotturHuginn4 - 1Throttur Vogum2 - 0W
-
11/05/2024Throttur Vogum1 - 1HotturHuginn0 - 1D
-
26/08/2023Throttur Vogum0 - 2HotturHuginn0 - 1W
-
17/06/2023HotturHuginn3 - 1Throttur Vogum1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu HotturHuginn vs Throttur Vogum
- Thống kê lịch sử đối đầu HotturHuginn vs Throttur Vogum: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HotturHuginn vs Throttur Vogum: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Iceland | 4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HotturHuginn vs Throttur Vogum: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HotturHuginn (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
HotturHuginn (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận HotturHuginn thắng
Bại: là số trận HotturHuginn thua
Thắng: là số trận HotturHuginn thắng
Bại: là số trận HotturHuginn thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HotturHuginn và Throttur Vogum trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Iceland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Throttur Vogum | 9 | 7 | 0 | 2 | 15 | 7 | 8 | 21 | T T B B T T |
2 | KFR Aegir | 9 | 6 | 2 | 1 | 25 | 12 | 13 | 20 | T T T T H T |
3 | Haukar Hafnarfjordur | 9 | 5 | 2 | 2 | 15 | 12 | 3 | 17 | T B H T B T |
4 | Grotta Seltjarnarnes | 9 | 4 | 4 | 1 | 17 | 12 | 5 | 16 | T H T T H H |
5 | Dalvik Reynir | 9 | 5 | 1 | 3 | 14 | 9 | 5 | 16 | B T T B T T |
6 | Kormakur | 9 | 4 | 0 | 5 | 10 | 16 | -6 | 12 | T T B B T B |
7 | Vikingur Olafsvik | 9 | 2 | 4 | 3 | 15 | 13 | 2 | 10 | B B H T B H |
8 | KF Gardabaer | 9 | 3 | 1 | 5 | 14 | 17 | -3 | 10 | B T B T B T |
9 | Kari Akranes | 9 | 3 | 0 | 6 | 11 | 20 | -9 | 9 | B B T B T B |
10 | Fjardabyggd Leiknir | 9 | 2 | 2 | 5 | 20 | 19 | 1 | 8 | B B H B B B |
11 | UMF Vidir | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 13 | -4 | 8 | T H B T B B |
12 | HotturHuginn | 9 | 1 | 2 | 6 | 9 | 24 | -15 | 5 | B B H B T B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland