Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Kormakur vs UMF Vidir, 01h00 ngày 15/6
Kết quả Kormakur vs UMF Vidir
Đối đầu Kormakur vs UMF Vidir
Phong độ Kormakur gần đây
Phong độ UMF Vidir gần đây
Hạng 2 Iceland 2025: Kormakur vs UMF Vidir
-
Giải đấu: Hạng 2 IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 15/6/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kormakur vs UMF Vidir trước đây
-
16/07/2023Kormakur3 - 2UMF Vidir1 - 1W
-
13/05/2023UMF Vidir3 - 0Kormakur1 - 0L
-
11/06/2022UMF Vidir5 - 1Kormakur1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Kormakur vs UMF Vidir
- Thống kê lịch sử đối đầu Kormakur vs UMF Vidir: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kormakur vs UMF Vidir: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Iceland | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kormakur vs UMF Vidir: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kormakur (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Kormakur (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kormakur thắng
Bại: là số trận Kormakur thua
Thắng: là số trận Kormakur thắng
Bại: là số trận Kormakur thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kormakur và UMF Vidir trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Iceland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KFR Aegir | 7 | 5 | 1 | 1 | 16 | 8 | 8 | 16 | B T T T T T |
2 | Throttur Vogum | 7 | 5 | 0 | 2 | 11 | 6 | 5 | 15 | T T T T B B |
3 | Grotta Seltjarnarnes | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 7 | 5 | 14 | B T T H T T |
4 | Haukar Hafnarfjordur | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 8 | 4 | 14 | T T T B H T |
5 | Dalvik Reynir | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 5 | 3 | 10 | B T B T T B |
6 | Vikingur Olafsvik | 7 | 2 | 3 | 2 | 12 | 9 | 3 | 9 | T H B B H T |
7 | Kormakur | 7 | 3 | 0 | 4 | 7 | 14 | -7 | 9 | T B T T B B |
8 | Fjardabyggd Leiknir | 7 | 2 | 2 | 3 | 15 | 12 | 3 | 8 | T H B B H B |
9 | UMF Vidir | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 9 | -1 | 8 | B B T H B T |
10 | KF Gardabaer | 7 | 2 | 1 | 4 | 11 | 14 | -3 | 7 | B B B T B T |
11 | Kari Akranes | 7 | 2 | 0 | 5 | 7 | 12 | -5 | 6 | T B B B T B |
12 | HotturHuginn | 7 | 0 | 2 | 5 | 5 | 20 | -15 | 2 | B B B B H B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland