Đối đầu Niroye Zamini vs Be'sat Kermanshah FC, 20h30 ngày 22/4
Kết quả Niroye Zamini vs Be'sat Kermanshah FC
Đối đầu Niroye Zamini vs Be'sat Kermanshah FC
Phong độ Niroye Zamini gần đây
Phong độ Be'sat Kermanshah FC gần đây
Cúp Azadegan 2024-2025: Niroye Zamini vs Be'sat Kermanshah FC
-
Giải đấu: Cúp AzadeganMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/4/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Niroye Zamini vs Be'sat Kermanshah FC trước đây
-
07/12/2024Be'sat Kermanshah FC1 - 0Niroye Zamini1 - 0L
-
06/03/2019Be'sat Kermanshah FC1 - 3Niroye Zamini1 - 2W
-
13/11/2018Niroye Zamini2 - 3Be'sat Kermanshah FC1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Niroye Zamini vs Be'sat Kermanshah FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Niroye Zamini vs Be'sat Kermanshah FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Niroye Zamini vs Be'sat Kermanshah FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Azadegan | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Iran | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Niroye Zamini vs Be'sat Kermanshah FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Niroye Zamini (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Niroye Zamini (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Niroye Zamini thắng
Bại: là số trận Niroye Zamini thua
Thắng: là số trận Niroye Zamini thắng
Bại: là số trận Niroye Zamini thua
BXH Vòng Bảng Cúp Azadegan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Niroye Zamini và Be'sat Kermanshah FC trên Bảng xếp hạng của Cúp Azadegan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Azadegan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fajr Sepasi | 30 | 18 | 8 | 4 | 34 | 14 | 20 | 62 | T H T T H T |
2 | Peykan | 30 | 14 | 12 | 4 | 37 | 17 | 20 | 54 | H H T H T T |
3 | Ario Eslamshahr | 30 | 13 | 14 | 3 | 29 | 16 | 13 | 53 | T H T T H B |
4 | Saipa | 29 | 15 | 7 | 7 | 30 | 18 | 12 | 52 | H B T T T T |
5 | Sanat-Naft | 30 | 13 | 13 | 4 | 25 | 14 | 11 | 52 | H T B H T H |
6 | Mes Shahr-e Babak | 29 | 11 | 10 | 8 | 27 | 21 | 6 | 43 | B T T T H B |
7 | Pars Jonoubi Jam | 30 | 11 | 10 | 9 | 32 | 29 | 3 | 43 | H H B B T H |
8 | Shahrdari Noshahr | 30 | 10 | 10 | 10 | 34 | 29 | 5 | 40 | T H H H T B |
9 | Naft Bandar Abbas | 29 | 9 | 11 | 9 | 27 | 23 | 4 | 38 | T H B B T B |
10 | Mes krman | 29 | 7 | 16 | 6 | 21 | 18 | 3 | 37 | T B H H H B |
11 | Be'sat Kermanshah FC | 29 | 8 | 12 | 9 | 22 | 20 | 2 | 36 | H H B H B T |
12 | Naft Gachsaran | 29 | 8 | 11 | 10 | 20 | 21 | -1 | 35 | H H H H H H |
13 | Mes Soongoun Varzaghan | 29 | 6 | 13 | 10 | 30 | 36 | -6 | 31 | T B H H H H |
14 | Niroye Zamini | 29 | 5 | 14 | 10 | 15 | 18 | -3 | 29 | B H T T B H |
15 | Damash Gilan FC | 29 | 5 | 14 | 10 | 17 | 32 | -15 | 29 | H B H B T B |
16 | Shahr Raz FC | 29 | 5 | 10 | 14 | 18 | 31 | -13 | 25 | B H B H B B |
17 | Naft Masjed Soleyman FC | 29 | 2 | 15 | 12 | 18 | 33 | -15 | 21 | H B H B H H |
18 | Shahrdari Astara | 29 | 0 | 8 | 21 | 13 | 59 | -46 | 8 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: