Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Mes Rafsanjan vs Kheybar Khorramabad, 22h30 ngày 15/5
Kết quả Mes Rafsanjan vs Kheybar Khorramabad
Đối đầu Mes Rafsanjan vs Kheybar Khorramabad
Phong độ Mes Rafsanjan gần đây
Phong độ Kheybar Khorramabad gần đây
VĐQG Iran 2024-2025: Mes Rafsanjan vs Kheybar Khorramabad
-
Giải đấu: VĐQG IranMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/5/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mes Rafsanjan vs Kheybar Khorramabad trước đây
-
02/01/2025Kheybar Khorramabad1 - 2Mes Rafsanjan1 - 1W
-
24/04/2017Kheybar Khorramabad1 - 1Mes Rafsanjan1 - 1D
-
07/12/2016Mes Rafsanjan6 - 1Kheybar Khorramabad3 - 0W
-
20/01/2016Mes Rafsanjan0 - 1Kheybar Khorramabad0 - 1L
-
29/08/2015Kheybar Khorramabad0 - 0Mes Rafsanjan0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Mes Rafsanjan vs Kheybar Khorramabad
- Thống kê lịch sử đối đầu Mes Rafsanjan vs Kheybar Khorramabad: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mes Rafsanjan vs Kheybar Khorramabad: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iran | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Azadegan | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mes Rafsanjan vs Kheybar Khorramabad: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mes Rafsanjan (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Mes Rafsanjan (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mes Rafsanjan thắng
Bại: là số trận Mes Rafsanjan thua
Thắng: là số trận Mes Rafsanjan thắng
Bại: là số trận Mes Rafsanjan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iran mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mes Rafsanjan và Kheybar Khorramabad trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iran mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iran 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tractor S.C. | 29 | 20 | 5 | 4 | 54 | 18 | 36 | 65 | T H T T T H |
2 | Sepahan | 29 | 15 | 12 | 2 | 45 | 20 | 25 | 57 | T H T T B H |
3 | Persepolis | 29 | 17 | 6 | 6 | 40 | 20 | 20 | 57 | B H T B T T |
4 | Foolad Khozestan | 29 | 15 | 7 | 7 | 35 | 29 | 6 | 52 | H T T B H T |
5 | Gol Gohar FC | 29 | 11 | 11 | 7 | 22 | 16 | 6 | 44 | B H H H T T |
6 | Zob Ahan | 29 | 9 | 12 | 8 | 29 | 28 | 1 | 39 | T B H T H T |
7 | Malavan | 29 | 10 | 8 | 11 | 32 | 32 | 0 | 38 | T B T B H H |
8 | Esteghlal Tehran | 29 | 7 | 13 | 9 | 29 | 30 | -1 | 34 | B B H H T H |
9 | Chadormalou Ardakan | 29 | 8 | 10 | 11 | 22 | 27 | -5 | 34 | B T H H H H |
10 | Aluminium Arak | 29 | 6 | 14 | 9 | 27 | 30 | -3 | 32 | B H H H B H |
11 | Kheybar Khorramabad | 29 | 8 | 8 | 13 | 24 | 31 | -7 | 32 | H H B T H B |
12 | Esteghlal Khozestan | 29 | 6 | 13 | 10 | 18 | 27 | -9 | 31 | T H H B H B |
13 | Shams Azar Qazvin | 29 | 7 | 8 | 14 | 22 | 38 | -16 | 29 | T H H B B B |
14 | Mes Rafsanjan | 29 | 6 | 9 | 14 | 24 | 38 | -14 | 27 | B H B T B B |
15 | Nassaji Mazandaran | 29 | 3 | 14 | 12 | 15 | 25 | -10 | 23 | B H B B H H |
16 | Havadar SC | 29 | 4 | 10 | 15 | 17 | 46 | -29 | 22 | T H B H H H |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật: