Đối đầu Naft Bandar Abbas vs Naft Masjed Soleyman FC, 22h15 ngày 29/4
Kết quả Naft Bandar Abbas vs Naft Masjed Soleyman FC
Đối đầu Naft Bandar Abbas vs Naft Masjed Soleyman FC
Phong độ Naft Bandar Abbas gần đây
Phong độ Naft Masjed Soleyman FC gần đây
Cúp Azadegan 2024-2025: Naft Bandar Abbas vs Naft Masjed Soleyman FC
-
Giải đấu: Cúp AzadeganMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/4/2025 22:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Naft Bandar Abbas vs Naft Masjed Soleyman FC trước đây
-
13/12/2024Naft Masjed Soleyman FC1 - 1Naft Bandar Abbas0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Naft Bandar Abbas vs Naft Masjed Soleyman FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Naft Bandar Abbas vs Naft Masjed Soleyman FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Naft Bandar Abbas vs Naft Masjed Soleyman FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Azadegan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Naft Bandar Abbas vs Naft Masjed Soleyman FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Naft Bandar Abbas (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Naft Bandar Abbas (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Naft Bandar Abbas thắng
Bại: là số trận Naft Bandar Abbas thua
Thắng: là số trận Naft Bandar Abbas thắng
Bại: là số trận Naft Bandar Abbas thua
BXH Vòng Bảng Cúp Azadegan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Naft Bandar Abbas và Naft Masjed Soleyman FC trên Bảng xếp hạng của Cúp Azadegan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Azadegan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fajr Sepasi | 30 | 18 | 8 | 4 | 34 | 14 | 20 | 62 | T H T T H T |
2 | Peykan | 30 | 14 | 12 | 4 | 37 | 17 | 20 | 54 | H H T H T T |
3 | Ario Eslamshahr | 30 | 13 | 14 | 3 | 29 | 16 | 13 | 53 | T H T T H B |
4 | Saipa | 30 | 15 | 8 | 7 | 31 | 19 | 12 | 53 | B T T T T H |
5 | Sanat-Naft | 30 | 13 | 13 | 4 | 25 | 14 | 11 | 52 | H T B H T H |
6 | Mes Shahr-e Babak | 30 | 11 | 11 | 8 | 29 | 23 | 6 | 44 | T T T H B H |
7 | Pars Jonoubi Jam | 30 | 11 | 10 | 9 | 32 | 29 | 3 | 43 | H H B B T H |
8 | Shahrdari Noshahr | 30 | 10 | 10 | 10 | 34 | 29 | 5 | 40 | T H H H T B |
9 | Naft Bandar Abbas | 30 | 9 | 12 | 9 | 28 | 24 | 4 | 39 | H B B T B H |
10 | Mes krman | 30 | 7 | 17 | 6 | 21 | 18 | 3 | 38 | B H H H B H |
11 | Be'sat Kermanshah FC | 30 | 8 | 13 | 9 | 23 | 21 | 2 | 37 | H B H B T H |
12 | Naft Gachsaran | 30 | 8 | 12 | 10 | 21 | 22 | -1 | 36 | H H H H H H |
13 | Mes Soongoun Varzaghan | 30 | 6 | 14 | 10 | 32 | 38 | -6 | 32 | B H H H H H |
14 | Niroye Zamini | 30 | 5 | 15 | 10 | 16 | 19 | -3 | 30 | H T T B H H |
15 | Damash Gilan FC | 30 | 5 | 15 | 10 | 18 | 33 | -15 | 30 | B H B T B H |
16 | Shahr Raz FC | 30 | 5 | 11 | 14 | 18 | 31 | -13 | 26 | H B H B B H |
17 | Naft Masjed Soleyman FC | 30 | 3 | 15 | 12 | 24 | 33 | -9 | 24 | B H B H H T |
18 | Shahrdari Astara | 30 | 0 | 8 | 22 | 13 | 65 | -52 | 8 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: