Đối đầu Mes Rafsanjan vs Persepolis, 22h45 ngày 01/5
Kết quả Mes Rafsanjan vs Persepolis
Đối đầu Mes Rafsanjan vs Persepolis
Phong độ Mes Rafsanjan gần đây
Phong độ Persepolis gần đây
VĐQG Iran 2024-2025: Mes Rafsanjan vs Persepolis
-
Giải đấu: VĐQG IranMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/5/2025 22:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mes Rafsanjan vs Persepolis trước đây
-
21/12/2024Persepolis1 - 3Mes Rafsanjan0 - 2W
-
01/06/2024Persepolis1 - 0Mes Rafsanjan0 - 0L
-
01/01/2024Mes Rafsanjan1 - 1Persepolis0 - 1D
-
01/04/2023Mes Rafsanjan0 - 1Persepolis0 - 1L
-
13/10/2022Persepolis1 - 0Mes Rafsanjan1 - 0L
-
28/02/2022Persepolis3 - 1Mes Rafsanjan2 - 1L
-
19/11/2021Mes Rafsanjan1 - 1Persepolis0 - 0D
-
25/06/2021Mes Rafsanjan0 - 1Persepolis0 - 0L
-
09/02/2021Persepolis1 - 0Mes Rafsanjan0 - 0L
-
25/10/2011Persepolis1 - 1Mes Rafsanjan1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Mes Rafsanjan vs Persepolis
- Thống kê lịch sử đối đầu Mes Rafsanjan vs Persepolis: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mes Rafsanjan vs Persepolis: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iran | 9 | 1 | 2 | 6 |
Cúp Quốc Gia Iran | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mes Rafsanjan vs Persepolis: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mes Rafsanjan (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Mes Rafsanjan (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mes Rafsanjan thắng
Bại: là số trận Mes Rafsanjan thua
Thắng: là số trận Mes Rafsanjan thắng
Bại: là số trận Mes Rafsanjan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iran mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mes Rafsanjan và Persepolis trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iran mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iran 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tractor S.C. | 27 | 19 | 4 | 4 | 47 | 15 | 32 | 61 | T T T H T T |
2 | Sepahan | 27 | 15 | 11 | 1 | 43 | 17 | 26 | 56 | H H T H T T |
3 | Persepolis | 27 | 15 | 6 | 6 | 35 | 19 | 16 | 51 | T T B H T B |
4 | Foolad Khozestan | 27 | 14 | 6 | 7 | 32 | 27 | 5 | 48 | T B H T T B |
5 | Gol Gohar FC | 27 | 9 | 11 | 7 | 19 | 15 | 4 | 38 | T B B H H H |
6 | Malavan | 27 | 10 | 6 | 11 | 28 | 28 | 0 | 36 | T B T B T B |
7 | Zob Ahan | 27 | 8 | 11 | 8 | 24 | 24 | 0 | 35 | B H T B H T |
8 | Chadormalou Ardakan | 27 | 8 | 8 | 11 | 21 | 26 | -5 | 32 | B B B T H H |
9 | Aluminium Arak | 27 | 6 | 13 | 8 | 25 | 24 | 1 | 31 | T B B H H H |
10 | Kheybar Khorramabad | 27 | 8 | 7 | 12 | 23 | 29 | -6 | 31 | B T H H B T |
11 | Esteghlal Tehran | 27 | 6 | 12 | 9 | 24 | 29 | -5 | 30 | H H B B H H |
12 | Esteghlal Khozestan | 27 | 6 | 12 | 9 | 17 | 25 | -8 | 30 | H H T H H B |
13 | Shams Azar Qazvin | 27 | 7 | 8 | 12 | 22 | 33 | -11 | 29 | T T T H H B |
14 | Mes Rafsanjan | 27 | 6 | 9 | 12 | 23 | 33 | -10 | 27 | B H B H B T |
15 | Nassaji Mazandaran | 27 | 3 | 12 | 12 | 12 | 22 | -10 | 21 | B H B H B B |
16 | Havadar SC | 27 | 4 | 8 | 15 | 16 | 45 | -29 | 20 | B T T H B H |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật: