Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Arbil vs Al Karkh, 23h00 ngày 29/6
Kết quả Arbil vs Al Karkh
Đối đầu Arbil vs Al Karkh
Phong độ Arbil gần đây
Phong độ Al Karkh gần đây
VĐQG Iraq 2024-2025: Arbil vs Al Karkh
-
Giải đấu: VĐQG IraqMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/6/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Arbil vs Al Karkh trước đây
-
19/01/2025Al Karkh2 - 4Arbil1 - 2W
-
08/05/2024Al Karkh0 - 0Arbil0 - 0D
-
29/03/2024Arbil0 - 0Al Karkh0 - 0D
-
26/06/2023Arbil0 - 0Al Karkh0 - 0D
-
01/02/2023Al Karkh3 - 1Arbil1 - 0L
-
03/07/2022Arbil2 - 1Al Karkh1 - 0W
-
15/01/2022Al Karkh0 - 0Arbil0 - 0D
-
18/04/2021Arbil0 - 1Al Karkh0 - 0L
-
14/03/2024Al Karkh0 - 1Arbil0 - 1W
-
13/06/2022Al Karkh1 - 1Arbil1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Arbil vs Al Karkh
- Thống kê lịch sử đối đầu Arbil vs Al Karkh: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arbil vs Al Karkh: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iraq | 8 | 2 | 4 | 2 |
Iraq Cup | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arbil vs Al Karkh: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arbil (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Arbil (sân khách) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Arbil thắng
Bại: là số trận Arbil thua
Thắng: là số trận Arbil thắng
Bại: là số trận Arbil thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iraq mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Arbil và Al Karkh trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iraq 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Shorta | 37 | 26 | 8 | 3 | 73 | 21 | 52 | 86 | T T T T T T |
2 | Al Zawraa | 37 | 23 | 8 | 6 | 55 | 26 | 29 | 77 | T T T B B T |
3 | Zakho | 36 | 19 | 10 | 7 | 55 | 25 | 30 | 67 | T T T H T H |
4 | Al Talaba | 36 | 17 | 9 | 10 | 39 | 25 | 14 | 60 | T H B B H T |
5 | Al Quwa Al Jawiya | 36 | 16 | 9 | 11 | 47 | 39 | 8 | 57 | H H T T H B |
6 | Al-Naft | 37 | 14 | 14 | 9 | 30 | 26 | 4 | 56 | T T H B H T |
7 | Al Karma | 36 | 15 | 10 | 11 | 42 | 31 | 11 | 55 | B T B T T T |
8 | Duhok | 36 | 15 | 9 | 12 | 39 | 36 | 3 | 54 | H B H H B B |
9 | Al Qasim Sport Club | 36 | 13 | 12 | 11 | 41 | 40 | 1 | 51 | T B B B T B |
10 | Arbil | 36 | 15 | 5 | 16 | 45 | 54 | -9 | 50 | T B T B T T |
11 | Newroz SC(IRQ) | 36 | 13 | 10 | 13 | 41 | 39 | 2 | 49 | T B H H T T |
12 | Naft Misan | 36 | 13 | 9 | 14 | 37 | 41 | -4 | 48 | B B H H T B |
13 | AI Kahrabaa | 36 | 11 | 12 | 13 | 34 | 39 | -5 | 45 | H B T B B H |
14 | AL Najaf | 36 | 10 | 13 | 13 | 34 | 33 | 1 | 43 | H B H T H H |
15 | Al Karkh | 36 | 11 | 10 | 15 | 35 | 44 | -9 | 43 | B B H B B T |
16 | Diala | 37 | 10 | 11 | 16 | 31 | 47 | -16 | 41 | T B T T T H |
17 | AL Minaa | 37 | 10 | 10 | 17 | 36 | 44 | -8 | 40 | H T B H B B |
18 | Naft Al Junoob | 37 | 7 | 9 | 21 | 28 | 52 | -24 | 30 | T H H B B H |
19 | Al-Hudod | 37 | 7 | 2 | 28 | 34 | 77 | -43 | 23 | B B B T T B |
20 | Karbalaa | 37 | 4 | 10 | 23 | 25 | 62 | -37 | 22 | B B B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: