Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Naft Al Junoob vs Al Shorta, 00h00 ngày 21/6
Kết quả Naft Al Junoob vs Al Shorta
Nhận định, Soi kèo Naft Al Basra vs Al Shorta, 0h ngày 21/06: Khẳng định sức mạnh
Đối đầu Naft Al Junoob vs Al Shorta
Phong độ Naft Al Junoob gần đây
Phong độ Al Shorta gần đây
VĐQG Iraq 2024-2025: Naft Al Junoob vs Al Shorta
-
Giải đấu: VĐQG IraqMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/6/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Naft Al Junoob vs Al Shorta trước đây
-
08/04/2025Al Shorta3 - 1Naft Al Junoob2 - 0L
-
27/06/2024Al Shorta1 - 0Naft Al Junoob1 - 0L
-
30/12/2023Naft Al Junoob0 - 1Al Shorta0 - 1L
-
11/05/2023Naft Al Junoob0 - 2Al Shorta0 - 1L
-
10/12/2022Al Shorta1 - 1Naft Al Junoob1 - 0D
-
25/02/2022Al Shorta2 - 0Naft Al Junoob0 - 0L
-
15/10/2021Naft Al Junoob1 - 3Al Shorta1 - 0L
-
15/07/2021Al Shorta1 - 0Naft Al Junoob1 - 0L
-
10/02/2021Naft Al Junoob0 - 1Al Shorta0 - 0L
-
25/04/2019Al Shorta4 - 0Naft Al Junoob2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Naft Al Junoob vs Al Shorta
- Thống kê lịch sử đối đầu Naft Al Junoob vs Al Shorta: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 1 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Naft Al Junoob vs Al Shorta: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iraq | 10 | 0 | 1 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Naft Al Junoob vs Al Shorta: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Naft Al Junoob (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Naft Al Junoob (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Naft Al Junoob thắng
Bại: là số trận Naft Al Junoob thua
Thắng: là số trận Naft Al Junoob thắng
Bại: là số trận Naft Al Junoob thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iraq mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Naft Al Junoob và Al Shorta trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iraq 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Shorta | 35 | 24 | 8 | 3 | 67 | 19 | 48 | 80 | T T T T T T |
2 | Al Zawraa | 35 | 22 | 8 | 5 | 52 | 23 | 29 | 74 | T H T T T B |
3 | Zakho | 36 | 19 | 10 | 7 | 55 | 25 | 30 | 67 | T T T H T H |
4 | Al Talaba | 35 | 16 | 9 | 10 | 36 | 23 | 13 | 57 | T T H B B H |
5 | Al Quwa Al Jawiya | 35 | 16 | 9 | 10 | 46 | 37 | 9 | 57 | H H H T T H |
6 | Duhok | 34 | 15 | 9 | 10 | 38 | 33 | 5 | 54 | B B H B H H |
7 | Al Karma | 35 | 14 | 10 | 11 | 41 | 31 | 10 | 52 | T B T B T T |
8 | Al-Naft | 35 | 13 | 13 | 9 | 25 | 23 | 2 | 52 | H T T T H B |
9 | Al Qasim Sport Club | 36 | 13 | 12 | 11 | 41 | 40 | 1 | 51 | T B B B T B |
10 | Newroz SC(IRQ) | 36 | 13 | 10 | 13 | 41 | 39 | 2 | 49 | T B H H T T |
11 | Naft Misan | 36 | 13 | 9 | 14 | 37 | 41 | -4 | 48 | B B H H T B |
12 | AI Kahrabaa | 35 | 11 | 11 | 13 | 33 | 38 | -5 | 44 | T H B T B B |
13 | Arbil | 34 | 13 | 5 | 16 | 41 | 52 | -11 | 44 | B T T B T B |
14 | AL Najaf | 36 | 10 | 13 | 13 | 34 | 33 | 1 | 43 | H B H T H H |
15 | AL Minaa | 35 | 10 | 10 | 15 | 33 | 39 | -6 | 40 | T H H T B H |
16 | Al Karkh | 35 | 10 | 10 | 15 | 33 | 43 | -10 | 40 | H B B H B B |
17 | Diala | 36 | 10 | 10 | 16 | 29 | 45 | -16 | 40 | B T B T T T |
18 | Naft Al Junoob | 35 | 7 | 8 | 20 | 25 | 47 | -22 | 29 | B B T H H B |
19 | Al-Hudod | 36 | 7 | 2 | 27 | 33 | 74 | -41 | 23 | B B B B T T |
20 | Karbalaa | 36 | 4 | 10 | 22 | 23 | 58 | -35 | 22 | B B B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: