Đối đầu Zakho vs Dyala, 23h30 ngày 26/4
VĐQG Iraq 2024-2025: Zakho vs Dyala
-
Giải đấu: VĐQG IraqMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2025 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zakho vs Dyala trước đây
-
09/01/2025Dyala1 - 4Zakho0 - 1W
-
12/04/2011Dyala0 - 1Zakho0 - 0W
-
25/12/2010Zakho3 - 1Dyala0 - 0W
-
29/06/2010Dyala1 - 1Zakho0 - 0D
-
04/04/2010Zakho3 - 0Dyala0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Zakho vs Dyala
- Thống kê lịch sử đối đầu Zakho vs Dyala: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 4 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zakho vs Dyala: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iraq | 5 | 4 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zakho vs Dyala: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zakho (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Zakho (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zakho thắng
Bại: là số trận Zakho thua
Thắng: là số trận Zakho thắng
Bại: là số trận Zakho thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iraq mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zakho và Dyala trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iraq 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Zawraa | 29 | 18 | 7 | 4 | 43 | 21 | 22 | 61 | T T B T T T |
2 | Al Shorta | 28 | 17 | 8 | 3 | 51 | 18 | 33 | 59 | T B T T T B |
3 | Zakho | 28 | 15 | 7 | 6 | 44 | 23 | 21 | 52 | H T B T B B |
4 | Al Talaba | 28 | 14 | 6 | 8 | 28 | 18 | 10 | 48 | T B T H T H |
5 | Al Quwa Al Jawiya | 29 | 14 | 5 | 10 | 32 | 30 | 2 | 47 | B B T B B T |
6 | Al Qasim Sport Club | 29 | 11 | 11 | 7 | 35 | 30 | 5 | 44 | B T T H H H |
7 | Naft Misan | 28 | 12 | 6 | 10 | 32 | 33 | -1 | 42 | B T T H T B |
8 | Duhok | 23 | 12 | 5 | 6 | 30 | 20 | 10 | 41 | T B T T H B |
9 | Al-Naft | 29 | 10 | 11 | 8 | 20 | 18 | 2 | 41 | T B H T T H |
10 | Al Karma | 29 | 10 | 10 | 9 | 32 | 25 | 7 | 40 | H H H H B T |
11 | Al Karkh | 29 | 10 | 8 | 11 | 30 | 33 | -3 | 38 | T H T H H B |
12 | AI Kahrabaa | 29 | 9 | 10 | 10 | 26 | 28 | -2 | 37 | H T B T B T |
13 | AL Najaf | 29 | 9 | 9 | 11 | 31 | 28 | 3 | 36 | H T B B T B |
14 | Newroz SC(IRQ) | 28 | 9 | 8 | 11 | 35 | 35 | 0 | 35 | B B B T H H |
15 | Arbil | 28 | 10 | 5 | 13 | 35 | 46 | -11 | 35 | B B B T B B |
16 | AL Minaa | 28 | 8 | 7 | 13 | 25 | 30 | -5 | 31 | T H T B B T |
17 | Diala | 28 | 5 | 9 | 14 | 22 | 42 | -20 | 24 | H H T B T T |
18 | Naft Al Junoob | 29 | 6 | 6 | 17 | 20 | 40 | -20 | 24 | B B B B H B |
19 | Karbalaa | 29 | 4 | 10 | 15 | 20 | 42 | -22 | 22 | H H B T B H |
20 | Al-Hudod | 29 | 5 | 2 | 22 | 29 | 60 | -31 | 17 | B B B B H T |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: