Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Arbil vs Newroz SC(IRQ), 00h30 ngày 15/6
Kết quả Arbil vs Newroz SC(IRQ)
Đối đầu Arbil vs Newroz SC(IRQ)
Phong độ Arbil gần đây
Phong độ Newroz SC(IRQ) gần đây
VĐQG Iraq 2024-2025: Arbil vs Newroz SC(IRQ)
-
Giải đấu: VĐQG IraqMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/6/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Arbil vs Newroz SC(IRQ) trước đây
-
10/02/2025Newroz SC(IRQ)2 - 0Arbil0 - 0L
-
14/07/2024Newroz SC(IRQ)4 - 4Arbil3 - 1D
-
12/02/2024Arbil1 - 1Newroz SC(IRQ)1 - 0D
-
10/07/2023Newroz SC(IRQ)2 - 1Arbil1 - 1L
-
18/02/2023Arbil0 - 0Newroz SC(IRQ)0 - 0D
-
23/06/2022Newroz SC(IRQ)1 - 0Arbil1 - 0L
-
10/01/2022Arbil4 - 2Newroz SC(IRQ)3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Arbil vs Newroz SC(IRQ)
- Thống kê lịch sử đối đầu Arbil vs Newroz SC(IRQ): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arbil vs Newroz SC(IRQ): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iraq | 7 | 1 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arbil vs Newroz SC(IRQ): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arbil (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Arbil (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Arbil thắng
Bại: là số trận Arbil thua
Thắng: là số trận Arbil thắng
Bại: là số trận Arbil thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iraq mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Arbil và Newroz SC(IRQ) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iraq 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Shorta | 34 | 23 | 8 | 3 | 63 | 19 | 44 | 77 | T T T T T T |
2 | Al Zawraa | 34 | 22 | 8 | 4 | 51 | 21 | 30 | 74 | T T H T T T |
3 | Zakho | 34 | 18 | 9 | 7 | 53 | 24 | 29 | 63 | B H T T T H |
4 | Al Talaba | 34 | 16 | 8 | 10 | 35 | 22 | 13 | 56 | H T T H B B |
5 | Al Quwa Al Jawiya | 34 | 16 | 8 | 10 | 45 | 36 | 9 | 56 | T H H H T T |
6 | Al Karma | 35 | 14 | 10 | 11 | 41 | 31 | 10 | 52 | T B T B T T |
7 | Al-Naft | 34 | 13 | 13 | 8 | 25 | 19 | 6 | 52 | H H T T T H |
8 | Duhok | 32 | 15 | 7 | 10 | 36 | 31 | 5 | 52 | H T B B H B |
9 | Al Qasim Sport Club | 34 | 12 | 12 | 10 | 39 | 38 | 1 | 48 | H H T B B B |
10 | Naft Misan | 35 | 13 | 9 | 13 | 37 | 40 | -3 | 48 | B B B H H T |
11 | AI Kahrabaa | 34 | 11 | 11 | 12 | 32 | 36 | -4 | 44 | T T H B T B |
12 | Arbil | 33 | 13 | 5 | 15 | 41 | 51 | -10 | 44 | B B T T B T |
13 | Newroz SC(IRQ) | 34 | 11 | 10 | 13 | 39 | 39 | 0 | 43 | T B T B H H |
14 | AL Najaf | 34 | 10 | 11 | 13 | 33 | 32 | 1 | 41 | B B H B H T |
15 | Al Karkh | 34 | 10 | 10 | 14 | 33 | 41 | -8 | 40 | B H B B H B |
16 | AL Minaa | 34 | 10 | 9 | 15 | 32 | 38 | -6 | 39 | B T H H T B |
17 | Diala | 34 | 8 | 10 | 16 | 26 | 45 | -19 | 34 | T H B T B T |
18 | Naft Al Junoob | 34 | 7 | 8 | 19 | 24 | 45 | -21 | 29 | B B B T H H |
19 | Karbalaa | 35 | 4 | 10 | 21 | 23 | 57 | -34 | 22 | B B B B B B |
20 | Al-Hudod | 34 | 5 | 2 | 27 | 30 | 73 | -43 | 17 | T B B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: