Đối đầu Newroz SC(IRQ) vs Zakho, 23h30 ngày 22/4
Kết quả Newroz SC(IRQ) vs Zakho
Đối đầu Newroz SC(IRQ) vs Zakho
Phong độ Newroz SC(IRQ) gần đây
Phong độ Zakho gần đây
VĐQG Iraq 2024-2025: Newroz SC(IRQ) vs Zakho
-
Giải đấu: VĐQG IraqMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/4/2025 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Newroz SC(IRQ) vs Zakho trước đây
-
27/09/2024Zakho1 - 1Newroz SC(IRQ)0 - 1D
-
14/04/2024Newroz SC(IRQ)0 - 2Zakho0 - 1L
-
04/12/2023Zakho1 - 0Newroz SC(IRQ)0 - 0L
-
08/04/2023Newroz SC(IRQ)2 - 1Zakho1 - 0W
-
25/10/2022Zakho0 - 2Newroz SC(IRQ)0 - 0W
-
08/02/2022Newroz SC(IRQ)1 - 0Zakho0 - 0W
-
20/09/2021Zakho2 - 1Newroz SC(IRQ)1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Newroz SC(IRQ) vs Zakho
- Thống kê lịch sử đối đầu Newroz SC(IRQ) vs Zakho: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Newroz SC(IRQ) vs Zakho: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iraq | 7 | 3 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Newroz SC(IRQ) vs Zakho: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Newroz SC(IRQ) (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Newroz SC(IRQ) (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Newroz SC(IRQ) thắng
Bại: là số trận Newroz SC(IRQ) thua
Thắng: là số trận Newroz SC(IRQ) thắng
Bại: là số trận Newroz SC(IRQ) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iraq mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Newroz SC(IRQ) và Zakho trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iraq 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Shorta | 27 | 17 | 8 | 2 | 51 | 17 | 34 | 59 | T T B T T T |
2 | Al Zawraa | 28 | 17 | 7 | 4 | 42 | 21 | 21 | 58 | T T T B T T |
3 | Zakho | 28 | 15 | 7 | 6 | 44 | 23 | 21 | 52 | H T B T B B |
4 | Al Talaba | 28 | 14 | 6 | 8 | 28 | 18 | 10 | 48 | T B T H T H |
5 | Al Quwa Al Jawiya | 29 | 14 | 5 | 10 | 32 | 30 | 2 | 47 | B B T B B T |
6 | Al Qasim Sport Club | 28 | 11 | 10 | 7 | 32 | 27 | 5 | 43 | T B T T H H |
7 | Naft Misan | 28 | 12 | 6 | 10 | 32 | 33 | -1 | 42 | B T T H T B |
8 | Duhok | 22 | 12 | 5 | 5 | 30 | 19 | 11 | 41 | T T B T T H |
9 | Al-Naft | 29 | 10 | 11 | 8 | 20 | 18 | 2 | 41 | T B H T T H |
10 | Al Karkh | 28 | 10 | 8 | 10 | 29 | 31 | -2 | 38 | H T H T H H |
11 | Al Karma | 28 | 9 | 10 | 9 | 31 | 25 | 6 | 37 | T H H H H B |
12 | AL Najaf | 29 | 9 | 9 | 11 | 31 | 28 | 3 | 36 | H T B B T B |
13 | Newroz SC(IRQ) | 28 | 9 | 8 | 11 | 35 | 35 | 0 | 35 | B B B T H H |
14 | Arbil | 27 | 10 | 5 | 12 | 35 | 45 | -10 | 35 | B B B B T B |
15 | AI Kahrabaa | 28 | 8 | 10 | 10 | 25 | 28 | -3 | 34 | H H T B T B |
16 | AL Minaa | 27 | 7 | 7 | 13 | 24 | 30 | -6 | 28 | B T H T B B |
17 | Naft Al Junoob | 28 | 6 | 6 | 16 | 20 | 39 | -19 | 24 | H B B B B H |
18 | Diala | 28 | 5 | 9 | 14 | 22 | 42 | -20 | 24 | H H T B T T |
19 | Karbalaa | 28 | 4 | 9 | 15 | 17 | 39 | -22 | 21 | B H H B T B |
20 | Al-Hudod | 28 | 4 | 2 | 22 | 27 | 59 | -32 | 14 | B B B B B H |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: