Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Yassy Turkistan vs Akademiya Ontustik, 19h00 ngày 01/8
Kết quả Yassy Turkistan vs Akademiya Ontustik
Đối đầu Yassy Turkistan vs Akademiya Ontustik
Phong độ Yassy Turkistan gần đây
Phong độ Akademiya Ontustik gần đây
Hạng nhất Kazakhstan 2025: Yassy Turkistan vs Akademiya Ontustik
-
Giải đấu: Hạng nhất KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 01/8/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yassy Turkistan vs Akademiya Ontustik trước đây
-
02/05/2025Akademiya Ontustik3 - 0Yassy Turkistan2 - 0L
-
26/09/2023Akademiya Ontustik0 - 0Yassy Turkistan0 - 0D
-
09/06/2023Yassy Turkistan3 - 2Akademiya Ontustik1 - 2W
-
28/10/2022Yassy Turkistan0 - 0Akademiya Ontustik0 - 0D
-
23/07/2022Akademiya Ontustik3 - 2Yassy Turkistan2 - 1L
-
01/05/2021Yassy Turkistan0 - 1Akademiya Ontustik0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Yassy Turkistan vs Akademiya Ontustik
- Thống kê lịch sử đối đầu Yassy Turkistan vs Akademiya Ontustik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yassy Turkistan vs Akademiya Ontustik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Kazakhstan | 5 | 1 | 2 | 2 |
Cúp Quốc Gia Kazakhstan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yassy Turkistan vs Akademiya Ontustik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yassy Turkistan (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Yassy Turkistan (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yassy Turkistan thắng
Bại: là số trận Yassy Turkistan thua
Thắng: là số trận Yassy Turkistan thắng
Bại: là số trận Yassy Turkistan thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Kazakhstan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yassy Turkistan và Akademiya Ontustik trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Kazakhstan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Kaspyi Aktau | 15 | 12 | 2 | 1 | 39 | 13 | 26 | 38 | T T H T H T |
2 | Altay FK | 16 | 11 | 2 | 3 | 28 | 11 | 17 | 35 | T B T T T T |
3 | Irtysh Pavlodar | 15 | 10 | 3 | 2 | 30 | 8 | 22 | 33 | T T T B T T |
4 | FC Shakhtyor Karagandy | 15 | 10 | 2 | 3 | 34 | 21 | 13 | 32 | T T B B T T |
5 | Kairat Almaty II | 16 | 8 | 2 | 6 | 33 | 23 | 10 | 26 | T H T T B T |
6 | FC Jetisay | 15 | 7 | 2 | 6 | 18 | 16 | 2 | 23 | B T T B H T |
7 | AKAS Almaty | 15 | 7 | 1 | 7 | 23 | 19 | 4 | 22 | T B B T T B |
8 | Akademiya Ontustik | 15 | 6 | 2 | 7 | 25 | 29 | -4 | 20 | B B T T H B |
9 | Ekibastuzets | 16 | 5 | 4 | 7 | 25 | 34 | -9 | 19 | H T T B T B |
10 | SD Family | 15 | 6 | 1 | 8 | 14 | 24 | -10 | 19 | B B B T B T |
11 | Khan Tengri FC | 15 | 4 | 2 | 9 | 18 | 27 | -9 | 14 | T B B B B B |
12 | FK Taraz | 15 | 3 | 4 | 8 | 20 | 24 | -4 | 13 | H B T B H B |
13 | FK Aktobe II | 16 | 0 | 5 | 11 | 14 | 42 | -28 | 5 | B H B B B B |
14 | Yassy Turkistan | 15 | 1 | 2 | 12 | 11 | 41 | -30 | 5 | B H H B B B |
Cập nhật: