Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC Kairat Almaty vs Ulytau Zhezkazgan, 20h00 ngày 02/8
Kết quả FC Kairat Almaty vs Ulytau Zhezkazgan
Đối đầu FC Kairat Almaty vs Ulytau Zhezkazgan
Phong độ FC Kairat Almaty gần đây
Phong độ Ulytau Zhezkazgan gần đây
VĐQG Kazakhstan 2025: FC Kairat Almaty vs Ulytau Zhezkazgan
-
Giải đấu: VĐQG KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 02/8/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Kairat Almaty vs Ulytau Zhezkazgan trước đây
-
03/05/2025Ulytau Zhezkazgan1 - 4FC Kairat Almaty0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FC Kairat Almaty vs Ulytau Zhezkazgan
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kairat Almaty vs Ulytau Zhezkazgan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kairat Almaty vs Ulytau Zhezkazgan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Kazakhstan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kairat Almaty vs Ulytau Zhezkazgan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Kairat Almaty (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
FC Kairat Almaty (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Kairat Almaty thắng
Bại: là số trận FC Kairat Almaty thua
Thắng: là số trận FC Kairat Almaty thắng
Bại: là số trận FC Kairat Almaty thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kazakhstan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Kairat Almaty và Ulytau Zhezkazgan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kazakhstan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kazakhstan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lokomotiv Astana | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 16 | 25 | 40 | T T H T B T |
2 | FC Kairat Almaty | 18 | 12 | 4 | 2 | 38 | 14 | 24 | 40 | H T T T H T |
3 | Tobol Kostanai | 17 | 10 | 5 | 2 | 30 | 16 | 14 | 35 | T H T T H B |
4 | FK Aktobe Lento | 17 | 10 | 3 | 4 | 26 | 12 | 14 | 33 | B H B T T H |
5 | FK Yelimay Semey | 18 | 8 | 4 | 6 | 25 | 18 | 7 | 28 | T T B H B T |
6 | Okzhetpes | 18 | 8 | 4 | 6 | 25 | 24 | 1 | 28 | B H T B T H |
7 | Ordabasy | 17 | 7 | 5 | 5 | 19 | 13 | 6 | 26 | T B H T B T |
8 | Zhenis | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 16 | 4 | 24 | T H T T T H |
9 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 18 | 4 | 7 | 7 | 19 | 23 | -4 | 19 | B H H T B B |
10 | Kaisar Kyzylorda | 18 | 3 | 8 | 7 | 18 | 30 | -12 | 17 | H H B B H T |
11 | FC Zhetysu Taldykorgan | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 28 | -14 | 16 | B T B B T B |
12 | Ulytau Zhezkazgan | 17 | 3 | 4 | 10 | 10 | 24 | -14 | 13 | T H B B H B |
13 | Turan Turkistan | 18 | 3 | 2 | 13 | 13 | 37 | -24 | 11 | B B B B B B |
14 | FK Atyrau | 18 | 2 | 2 | 14 | 10 | 37 | -27 | 8 | B B B H B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: