Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Ulytau Zhezkazgan vs FK Yelimay Semey, 19h00 ngày 12/7
Kết quả Ulytau Zhezkazgan vs FK Yelimay Semey
Đối đầu Ulytau Zhezkazgan vs FK Yelimay Semey
Phong độ Ulytau Zhezkazgan gần đây
Phong độ FK Yelimay Semey gần đây
VĐQG Kazakhstan 2025: Ulytau Zhezkazgan vs FK Yelimay Semey
-
Giải đấu: VĐQG KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 12/7/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ulytau Zhezkazgan vs FK Yelimay Semey trước đây
-
12/04/2025Ulytau Zhezkazgan0 - 3FK Yelimay Semey0 - 2L
-
06/04/2025FK Yelimay Semey3 - 0Ulytau Zhezkazgan1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Ulytau Zhezkazgan vs FK Yelimay Semey
- Thống kê lịch sử đối đầu Ulytau Zhezkazgan vs FK Yelimay Semey: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ulytau Zhezkazgan vs FK Yelimay Semey: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Kazakhstan | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Kazakhstan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ulytau Zhezkazgan vs FK Yelimay Semey: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ulytau Zhezkazgan (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ulytau Zhezkazgan (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ulytau Zhezkazgan thắng
Bại: là số trận Ulytau Zhezkazgan thua
Thắng: là số trận Ulytau Zhezkazgan thắng
Bại: là số trận Ulytau Zhezkazgan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kazakhstan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ulytau Zhezkazgan và FK Yelimay Semey trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kazakhstan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kazakhstan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lokomotiv Astana | 16 | 11 | 4 | 1 | 34 | 15 | 19 | 37 | T T T T H T |
2 | FC Kairat Almaty | 16 | 11 | 3 | 2 | 34 | 12 | 22 | 36 | B T H T T T |
3 | FK Aktobe Lento | 16 | 10 | 2 | 4 | 26 | 12 | 14 | 32 | B B H B T T |
4 | Tobol Kostanai | 14 | 9 | 4 | 1 | 27 | 12 | 15 | 31 | T T H T H T |
5 | FK Yelimay Semey | 15 | 7 | 3 | 5 | 20 | 15 | 5 | 24 | H B H T T B |
6 | Okzhetpes | 15 | 7 | 3 | 5 | 23 | 22 | 1 | 24 | T T B B H T |
7 | Ordabasy | 14 | 5 | 5 | 4 | 14 | 12 | 2 | 20 | B H H T B H |
8 | Zhenis | 15 | 3 | 8 | 4 | 15 | 14 | 1 | 17 | B H T T H T |
9 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 15 | 3 | 7 | 5 | 17 | 20 | -3 | 16 | H B H B H H |
10 | FC Zhetysu Taldykorgan | 15 | 2 | 7 | 6 | 12 | 22 | -10 | 13 | T H H B T B |
11 | Kaisar Kyzylorda | 16 | 2 | 7 | 7 | 16 | 29 | -13 | 13 | T H H H B B |
12 | Ulytau Zhezkazgan | 15 | 3 | 3 | 9 | 9 | 22 | -13 | 12 | T T T H B B |
13 | Turan Turkistan | 15 | 3 | 2 | 10 | 12 | 24 | -12 | 11 | B B B B B B |
14 | FK Atyrau | 17 | 1 | 2 | 14 | 9 | 37 | -28 | 5 | B B B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: