Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FK Yelimay Semey vs Zhenis, 20h00 ngày 19/7
Kết quả FK Yelimay Semey vs Zhenis
Đối đầu FK Yelimay Semey vs Zhenis
Phong độ FK Yelimay Semey gần đây
Phong độ Zhenis gần đây
VĐQG Kazakhstan 2025: FK Yelimay Semey vs Zhenis
-
Giải đấu: VĐQG KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/7/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Yelimay Semey vs Zhenis trước đây
-
20/04/2025Zhenis0 - 1FK Yelimay Semey0 - 0W
-
27/07/2024FK Yelimay Semey1 - 0Zhenis0 - 0W
-
04/05/2024Zhenis1 - 2FK Yelimay Semey0 - 0W
-
26/09/2023Zhenis0 - 3FK Yelimay Semey0 - 2W
-
10/06/2023FK Yelimay Semey3 - 2Zhenis1 - 1W
-
17/03/2023FK Yelimay Semey0 - 1Zhenis0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FK Yelimay Semey vs Zhenis
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Yelimay Semey vs Zhenis: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 5 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Yelimay Semey vs Zhenis: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Kazakhstan | 3 | 3 | 0 | 0 |
Hạng nhất Kazakhstan | 2 | 2 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Kazakhstan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Yelimay Semey vs Zhenis: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Yelimay Semey (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
FK Yelimay Semey (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Yelimay Semey thắng
Bại: là số trận FK Yelimay Semey thua
Thắng: là số trận FK Yelimay Semey thắng
Bại: là số trận FK Yelimay Semey thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kazakhstan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Yelimay Semey và Zhenis trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kazakhstan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kazakhstan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lokomotiv Astana | 17 | 11 | 4 | 2 | 34 | 16 | 18 | 37 | T T T H T B |
2 | FC Kairat Almaty | 16 | 11 | 3 | 2 | 34 | 12 | 22 | 36 | B T H T T T |
3 | Tobol Kostanai | 15 | 10 | 4 | 1 | 29 | 13 | 16 | 34 | T H T H T T |
4 | FK Aktobe Lento | 16 | 10 | 2 | 4 | 26 | 12 | 14 | 32 | B B H B T T |
5 | FK Yelimay Semey | 16 | 7 | 4 | 5 | 21 | 16 | 5 | 25 | B H T T B H |
6 | Okzhetpes | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 | 24 | 0 | 24 | T B B H T B |
7 | Ordabasy | 15 | 6 | 5 | 4 | 15 | 12 | 3 | 23 | H H T B H T |
8 | Zhenis | 16 | 4 | 8 | 4 | 18 | 15 | 3 | 20 | H T T H T T |
9 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 16 | 4 | 7 | 5 | 19 | 21 | -2 | 19 | B H B H H T |
10 | FC Zhetysu Taldykorgan | 16 | 2 | 7 | 7 | 13 | 25 | -12 | 13 | H H B T B B |
11 | Kaisar Kyzylorda | 16 | 2 | 7 | 7 | 16 | 29 | -13 | 13 | T H H H B B |
12 | Ulytau Zhezkazgan | 16 | 3 | 4 | 9 | 10 | 23 | -13 | 13 | T T H B B H |
13 | Turan Turkistan | 16 | 3 | 2 | 11 | 13 | 26 | -13 | 11 | B B B B B B |
14 | FK Atyrau | 17 | 1 | 2 | 14 | 9 | 37 | -28 | 5 | B B B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: