Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Turan Turkistan vs Ordabasy, 22h00 ngày 27/7
Kết quả Turan Turkistan vs Ordabasy
Đối đầu Turan Turkistan vs Ordabasy
Phong độ Turan Turkistan gần đây
Phong độ Ordabasy gần đây
VĐQG Kazakhstan 2025: Turan Turkistan vs Ordabasy
-
Giải đấu: VĐQG KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/7/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Turan Turkistan vs Ordabasy trước đây
-
27/04/2025Ordabasy1 - 0Turan Turkistan1 - 0L
-
27/09/2024Ordabasy2 - 0Turan Turkistan0 - 0L
-
07/04/2024Turan Turkistan0 - 1Ordabasy0 - 1L
-
04/09/2022Ordabasy1 - 2Turan Turkistan0 - 2W
-
16/04/2022Turan Turkistan0 - 0Ordabasy0 - 0D
-
18/09/2021Turan Turkistan1 - 1Ordabasy1 - 0D
-
03/05/2021Ordabasy0 - 1Turan Turkistan0 - 1W
-
20/07/2024Turan Turkistan2 - 2Ordabasy2 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Turan Turkistan vs Ordabasy
- Thống kê lịch sử đối đầu Turan Turkistan vs Ordabasy: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Turan Turkistan vs Ordabasy: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Kazakhstan | 7 | 2 | 2 | 3 |
Kazakhstan LC | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Turan Turkistan vs Ordabasy: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Turan Turkistan (sân nhà) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Turan Turkistan (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Turan Turkistan thắng
Bại: là số trận Turan Turkistan thua
Thắng: là số trận Turan Turkistan thắng
Bại: là số trận Turan Turkistan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kazakhstan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Turan Turkistan và Ordabasy trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kazakhstan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kazakhstan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lokomotiv Astana | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 16 | 25 | 40 | T T H T B T |
2 | FC Kairat Almaty | 18 | 12 | 4 | 2 | 38 | 14 | 24 | 40 | H T T T H T |
3 | Tobol Kostanai | 17 | 10 | 5 | 2 | 30 | 16 | 14 | 35 | T H T T H B |
4 | FK Aktobe Lento | 17 | 10 | 3 | 4 | 26 | 12 | 14 | 33 | B H B T T H |
5 | FK Yelimay Semey | 18 | 8 | 4 | 6 | 25 | 18 | 7 | 28 | T T B H B T |
6 | Okzhetpes | 18 | 8 | 4 | 6 | 25 | 24 | 1 | 28 | B H T B T H |
7 | Zhenis | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 16 | 4 | 24 | T H T T T H |
8 | Ordabasy | 16 | 6 | 5 | 5 | 15 | 13 | 2 | 23 | H T B H T B |
9 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 18 | 4 | 7 | 7 | 19 | 23 | -4 | 19 | B H H T B B |
10 | Kaisar Kyzylorda | 18 | 3 | 8 | 7 | 18 | 30 | -12 | 17 | H H B B H T |
11 | FC Zhetysu Taldykorgan | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 28 | -14 | 16 | B T B B T B |
12 | Ulytau Zhezkazgan | 17 | 3 | 4 | 10 | 10 | 24 | -14 | 13 | T H B B H B |
13 | Turan Turkistan | 17 | 3 | 2 | 12 | 13 | 33 | -20 | 11 | B B B B B B |
14 | FK Atyrau | 18 | 2 | 2 | 14 | 10 | 37 | -27 | 8 | B B B H B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: