Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Zhenis vs Ordabasy, 20h00 ngày 30/5
Kết quả Zhenis vs Ordabasy
Nhận định, Soi kèo Zhenis vs Ordabasy, 20h00 ngày 30/5: Tìm lại mạch thắng
Đối đầu Zhenis vs Ordabasy
Phong độ Zhenis gần đây
Phong độ Ordabasy gần đây
VĐQG Kazakhstan 2025: Zhenis vs Ordabasy
-
Giải đấu: VĐQG KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 30/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zhenis vs Ordabasy trước đây
-
26/10/2024Ordabasy1 - 2Zhenis0 - 2W
-
23/06/2024Zhenis1 - 3Ordabasy1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Zhenis vs Ordabasy
- Thống kê lịch sử đối đầu Zhenis vs Ordabasy: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zhenis vs Ordabasy: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Kazakhstan | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zhenis vs Ordabasy: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zhenis (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Zhenis (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zhenis thắng
Bại: là số trận Zhenis thua
Thắng: là số trận Zhenis thắng
Bại: là số trận Zhenis thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kazakhstan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zhenis và Ordabasy trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kazakhstan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kazakhstan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Aktobe Lento | 11 | 8 | 1 | 2 | 19 | 8 | 11 | 25 | T T T T T B |
2 | Lokomotiv Astana | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 10 | 11 | 24 | T T H B T T |
3 | FC Kairat Almaty | 11 | 7 | 2 | 2 | 24 | 9 | 15 | 23 | H T T T B B |
4 | Tobol Kostanai | 9 | 6 | 2 | 1 | 14 | 6 | 8 | 20 | T T B T T T |
5 | FK Yelimay Semey | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 7 | 6 | 17 | T T B B T H |
6 | Okzhetpes | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 12 | 2 | 17 | T H T T B T |
7 | Ordabasy | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 8 | 2 | 14 | B T T T T B |
8 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 12 | -1 | 13 | T T B T H H |
9 | Turan Turkistan | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 11 | -1 | 11 | H B H T B B |
10 | Kaisar Kyzylorda | 11 | 2 | 4 | 5 | 9 | 19 | -10 | 10 | B H B B T T |
11 | FC Zhetysu Taldykorgan | 10 | 1 | 5 | 4 | 5 | 13 | -8 | 8 | B B H B H T |
12 | Zhenis | 10 | 0 | 6 | 4 | 5 | 10 | -5 | 6 | B H B B H B |
13 | Ulytau Zhezkazgan | 10 | 1 | 2 | 7 | 4 | 16 | -12 | 5 | B B B B B T |
14 | FK Atyrau | 12 | 1 | 1 | 10 | 9 | 27 | -18 | 4 | B B B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: