Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Zhenis vs Ulytau Zhezkazgan, 20h00 ngày 05/7
Kết quả Zhenis vs Ulytau Zhezkazgan
Đối đầu Zhenis vs Ulytau Zhezkazgan
Phong độ Zhenis gần đây
Phong độ Ulytau Zhezkazgan gần đây
VĐQG Kazakhstan 2025: Zhenis vs Ulytau Zhezkazgan
-
Giải đấu: VĐQG KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 05/7/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zhenis vs Ulytau Zhezkazgan trước đây
-
30/03/2025Ulytau Zhezkazgan1 - 1Zhenis0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Zhenis vs Ulytau Zhezkazgan
- Thống kê lịch sử đối đầu Zhenis vs Ulytau Zhezkazgan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zhenis vs Ulytau Zhezkazgan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Kazakhstan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zhenis vs Ulytau Zhezkazgan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zhenis (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Zhenis (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zhenis thắng
Bại: là số trận Zhenis thua
Thắng: là số trận Zhenis thắng
Bại: là số trận Zhenis thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kazakhstan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zhenis và Ulytau Zhezkazgan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kazakhstan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kazakhstan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lokomotiv Astana | 15 | 10 | 4 | 1 | 32 | 15 | 17 | 34 | T T T T T H |
2 | FC Kairat Almaty | 15 | 10 | 3 | 2 | 30 | 12 | 18 | 33 | B B T H T T |
3 | FK Aktobe Lento | 15 | 9 | 2 | 4 | 24 | 12 | 12 | 29 | T B B H B T |
4 | Tobol Kostanai | 13 | 8 | 4 | 1 | 24 | 10 | 14 | 28 | T T T H T H |
5 | FK Yelimay Semey | 14 | 7 | 3 | 4 | 18 | 12 | 6 | 24 | T H B H T T |
6 | Okzhetpes | 14 | 6 | 3 | 5 | 19 | 20 | -1 | 21 | B T T B B H |
7 | Ordabasy | 13 | 5 | 4 | 4 | 14 | 12 | 2 | 19 | T B H H T B |
8 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 14 | 3 | 6 | 5 | 17 | 20 | -3 | 15 | H H B H B H |
9 | Zhenis | 14 | 2 | 8 | 4 | 13 | 14 | -1 | 14 | H B H T T H |
10 | FC Zhetysu Taldykorgan | 14 | 2 | 7 | 5 | 12 | 20 | -8 | 13 | H T H H B T |
11 | Kaisar Kyzylorda | 15 | 2 | 7 | 6 | 14 | 25 | -11 | 13 | T T H H H B |
12 | Ulytau Zhezkazgan | 14 | 3 | 3 | 8 | 9 | 20 | -11 | 12 | B T T T H B |
13 | Turan Turkistan | 14 | 3 | 2 | 9 | 12 | 20 | -8 | 11 | B B B B B B |
14 | FK Atyrau | 16 | 1 | 2 | 13 | 9 | 35 | -26 | 5 | H B B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: