Kết quả UNSW FC (W) hôm nay, KQ UNSW FC (W) mới nhất
Kết quả UNSW FC (W) mới nhất hôm nay
-
27/07 14:00University of Sydney NữUNSW FC (W)1 - 2Vòng 21
-
19/07 12:15UNSW FC (W)Sydney Olympic FC Nữ2 - 1Vòng 20
-
13/07 12:15UNSW FC (W)WS Wanderers B (W)1 - 0Vòng 19
-
29/06 12:00Maca Searle NữUNSW FC (W)1 - 0Vòng 17
-
22/06 14:00UNSW FC (W)Apia L Tigers Nữ3 - 0Vòng 16
-
15/06 11:40Bulls Academy NữUNSW FC (W)1 - 0Vòng 15
-
07/06 12:00NWS Spirit NữUNSW FC (W)0 - 0Vòng 14
-
01/06 14:00UNSW FC (W)Northern Tigers FC Nữ1 - 0Vòng 13
-
25/05 14:00Manly Utd NữUNSW FC (W)0 - 0Vòng 12
-
18/05 14:00UNSW FC (W)Aime Rigi Nữ1 - 0Vòng 11
Kết quả UNSW FC (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
27/07 14:00University of Sydney NữUNSW FC (W)1 - 2Vòng 21
-
19/07 12:15UNSW FC (W)Sydney Olympic FC Nữ2 - 1Vòng 20
-
13/07 12:15UNSW FC (W)WS Wanderers B (W)1 - 0Vòng 19
-
29/06 12:00Maca Searle NữUNSW FC (W)1 - 0Vòng 17
-
22/06 14:00UNSW FC (W)Apia L Tigers Nữ3 - 0Vòng 16
-
15/06 11:40Bulls Academy NữUNSW FC (W)1 - 0Vòng 15
-
07/06 12:00NWS Spirit NữUNSW FC (W)0 - 0Vòng 14
-
01/06 14:00UNSW FC (W)Northern Tigers FC Nữ1 - 0Vòng 13
-
25/05 14:00Manly Utd NữUNSW FC (W)0 - 0Vòng 12
-
18/05 14:00UNSW FC (W)Aime Rigi Nữ1 - 0Vòng 11
- Kết quả UNSW FC (W) mới nhất ở giải NSW Premier W-League
BXH NSW Premier W-League mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bulls Academy (W) | 21 | 13 | 3 | 5 | 44 | 23 | 21 | 42 | T T B T T T |
2 | Mt Druitt Town Rangers FC (W) | 20 | 12 | 4 | 4 | 33 | 18 | 15 | 40 | T B H B T H |
3 | Apia L Tigers (W) | 21 | 12 | 4 | 5 | 41 | 27 | 14 | 40 | B T T T T T |
4 | Illawarra Stingrays (W) | 21 | 10 | 8 | 3 | 30 | 23 | 7 | 38 | H H T T B H |
5 | Manly Utd (W) | 21 | 10 | 5 | 6 | 35 | 24 | 11 | 35 | B T T H B B |
6 | NWS Spirit (W) | 21 | 10 | 4 | 7 | 35 | 27 | 8 | 34 | H H H B T B |
7 | UNSW FC (W) | 20 | 10 | 4 | 6 | 38 | 31 | 7 | 34 | B T B T T T |
8 | Northern Tigers FC (W) | 21 | 8 | 5 | 8 | 44 | 34 | 10 | 29 | B B B T B H |
9 | Gladesville Ravens (W) | 21 | 7 | 7 | 7 | 36 | 28 | 8 | 28 | T T H H T T |
10 | University of Sydney (W) | 21 | 7 | 3 | 11 | 31 | 33 | -2 | 24 | T T T B T B |
11 | Sydney Olympic FC (W) | 21 | 6 | 5 | 10 | 37 | 41 | -4 | 23 | B B H B T H |
12 | WS Wanderers B (W) | 21 | 5 | 3 | 13 | 30 | 48 | -18 | 18 | H B B B B B |
13 | Maca Searle (W) | 21 | 6 | 0 | 15 | 30 | 57 | -27 | 18 | B T T B T B |
14 | Aime Rigi (W) | 21 | 2 | 1 | 18 | 23 | 73 | -50 | 7 | B B B B B B |