Kết quả FC Dobrudzha hôm nay, KQ FC Dobrudzha mới nhất
Kết quả FC Dobrudzha mới nhất hôm nay
-
28/07 23:001 FC DobrudzhaSlavia Sofia1 - 1Vòng 2
-
21/07 23:00Lokomotiv PlovdivFC Dobrudzha1 - 0Vòng 1
-
13/07 00:00Cherno More VarnaFC Dobrudzha3 - 0
-
05/07 22:10FC DobrudzhaSpartak Varna0 - 0
-
25/06 22:30Ludogorets Razgrad IIFC Dobrudzha0 - 3
-
18/06 22:00FratriaFC Dobrudzha0 - 0
-
24/05 22:00Sportist SvogeFC Dobrudzha0 - 1Vòng 38
-
16/05 22:00FC DobrudzhaPirin Blagoevgrad1 - 1Vòng 37
-
11/05 22:00FC DobrudzhaLitex Lovech1 - 0Vòng 36
-
09/05 00:00FC Dunav RuseFC Dobrudzha1 - 1Vòng 35
Kết quả FC Dobrudzha mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
13/07 00:00Cherno More VarnaFC Dobrudzha3 - 0
-
05/07 22:10FC DobrudzhaSpartak Varna0 - 0
-
25/06 22:30Ludogorets Razgrad IIFC Dobrudzha0 - 3
-
18/06 22:00FratriaFC Dobrudzha0 - 0
-
28/07 23:001 FC DobrudzhaSlavia Sofia1 - 1Vòng 2
-
21/07 23:00Lokomotiv PlovdivFC Dobrudzha1 - 0Vòng 1
-
24/05 22:00Sportist SvogeFC Dobrudzha0 - 1Vòng 38
-
16/05 22:00FC DobrudzhaPirin Blagoevgrad1 - 1Vòng 37
-
11/05 22:00FC DobrudzhaLitex Lovech1 - 0Vòng 36
-
09/05 00:00FC Dunav RuseFC Dobrudzha1 - 1Vòng 35
- Kết quả FC Dobrudzha mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FC Dobrudzha mới nhất ở giải VĐQG Bulgaria
- Kết quả FC Dobrudzha mới nhất ở giải Hạng 2 Bulgaria
BXH Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pirin Blagoevgrad | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
2 | Marek Dupnitza | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | Yantra Gabrovo | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
4 | FC Dunav Ruse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Etar | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
6 | Belasitsa Petrich | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
8 | Ludogorets Razgrad II | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
9 | FC Sevlievo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
10 | Spartak Pleven | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
11 | FK Levski Krumovgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | CSKA Sofia B | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
13 | Vihren Sandanski | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
14 | Fratria | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
15 | Minyor Pernik | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
16 | FK Chernomorets 1919 Burgas | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
17 | FC Hebar Pazardzhik | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
18 | Sportist Svoge | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation