Kết quả FC Lootos Polva (W) hôm nay, KQ FC Lootos Polva (W) mới nhất
Kết quả FC Lootos Polva (W) mới nhất hôm nay
-
16/11 17:30FC Elva (W)FC Lootos Polva Nữ0 - 0Vòng 4
-
10/11 22:00Tallinna FC Ararat NữFC Lootos Polva Nữ1 - 2Vòng 3
-
19/10 16:30FC Lootos Polva NữFC Elva (W)0 - 0Vòng 1
-
12/10 16:30Tammeka Tartu NữFC Lootos Polva Nữ2 - 0Vòng 21
-
05/10 16:30FC Lootos Polva NữViimsi JK Nữ2 - 0Vòng 20
-
02/10 23:00FC Flora Tallinn NữFC Lootos Polva Nữ3 - 0Vòng 8
-
27/09 23:30JK Tallinna Kalev NữFC Lootos Polva Nữ0 - 0Vòng 19
-
20/09 23:00FC Lootos Polva NữJK Tabasalu Nữ1 - 1Vòng 18
-
07/09 16:30Saku Sporting NữFC Lootos Polva Nữ3 - 1Vòng 17
-
29/08 23:00FC Flora Tallinn NữFC Lootos Polva Nữ8 - 0Vòng 16
Kết quả FC Lootos Polva (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
16/11 17:30FC Elva (W)FC Lootos Polva Nữ0 - 0Vòng 4
-
10/11 22:00Tallinna FC Ararat NữFC Lootos Polva Nữ1 - 2Vòng 3
-
19/10 16:30FC Lootos Polva NữFC Elva (W)0 - 0Vòng 1
-
12/10 16:30Tammeka Tartu NữFC Lootos Polva Nữ2 - 0Vòng 21
-
05/10 16:30FC Lootos Polva NữViimsi JK Nữ2 - 0Vòng 20
-
02/10 23:00FC Flora Tallinn NữFC Lootos Polva Nữ3 - 0Vòng 8
-
27/09 23:30JK Tallinna Kalev NữFC Lootos Polva Nữ0 - 0Vòng 19
-
20/09 23:00FC Lootos Polva NữJK Tabasalu Nữ1 - 1Vòng 18
-
07/09 16:30Saku Sporting NữFC Lootos Polva Nữ3 - 1Vòng 17
-
29/08 23:00FC Flora Tallinn NữFC Lootos Polva Nữ8 - 0Vòng 16
- Kết quả FC Lootos Polva (W) mới nhất ở giải VĐQG Estonia nữ
BXH VĐQG Estonia nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Flora Tallinn (W) | 10 | 10 | 0 | 0 | 52 | 4 | 48 | 30 | T T T T T T |
2 | Saku Sporting (W) | 12 | 7 | 2 | 3 | 40 | 25 | 15 | 23 | H T T T T B |
3 | Viimsi JK (W) | 12 | 6 | 2 | 4 | 16 | 16 | 0 | 20 | H H T B B T |
4 | JK Tabasalu (W) | 13 | 6 | 1 | 6 | 21 | 25 | -4 | 19 | B B T H T B |
5 | Tallinna FC Ararat (W) | 10 | 5 | 2 | 3 | 22 | 16 | 6 | 17 | T T B T H H |
6 | JK Tallinna Kalev (W) | 12 | 3 | 3 | 6 | 23 | 34 | -11 | 12 | H B H B T T |
7 | Tammeka Tartu (W) | 12 | 1 | 3 | 8 | 18 | 45 | -27 | 6 | B H B H H B |
8 | FC Elva (W) | 11 | 1 | 1 | 9 | 11 | 38 | -27 | 4 | B H B B B B |