Kết quả Saku Sporting (W) hôm nay, KQ Saku Sporting (W) mới nhất
Kết quả Saku Sporting (W) mới nhất hôm nay
-
13/06 22:00Saku Sporting NữTammeka Tartu Nữ2 - 0Vòng 9
-
10/06 22:00Saku Sporting NữFC Elva (W)1 - 0Vòng 7
-
07/06 16:30Viimsi JK NữSaku Sporting Nữ0 - 0Vòng 8
-
11/05 16:30JK Tallinna Kalev NữSaku Sporting Nữ2 - 2Vòng 6
-
03/05 16:30Saku Sporting NữTammeka Tartu Nữ 12 - 1Vòng 5
-
26/04 16:30Saku Sporting NữViimsi JK Nữ2 - 0Vòng 4
-
20/04 16:30FC Flora Tallinn NữSaku Sporting Nữ4 - 0Vòng 3
-
24/05 17:00FC Flora Tallinn NữSaku Sporting Nữ1 - 0
-
06/05 23:30Viimsi JK NữSaku Sporting Nữ1 - 2
-
16/04 22:00Tammeka Tartu NữSaku Sporting Nữ2 - 3
Kết quả Saku Sporting (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
24/05 17:00FC Flora Tallinn NữSaku Sporting Nữ1 - 0
-
06/05 23:30Viimsi JK NữSaku Sporting Nữ1 - 2
-
16/04 22:00Tammeka Tartu NữSaku Sporting Nữ2 - 3
-
13/06 22:00Saku Sporting NữTammeka Tartu Nữ2 - 0Vòng 9
-
10/06 22:00Saku Sporting NữFC Elva (W)1 - 0Vòng 7
-
07/06 16:30Viimsi JK NữSaku Sporting Nữ0 - 0Vòng 8
-
11/05 16:30JK Tallinna Kalev NữSaku Sporting Nữ2 - 2Vòng 6
-
03/05 16:30Saku Sporting NữTammeka Tartu Nữ 12 - 1Vòng 5
-
26/04 16:30Saku Sporting NữViimsi JK Nữ2 - 0Vòng 4
-
20/04 16:30FC Flora Tallinn NữSaku Sporting Nữ4 - 0Vòng 3
- Kết quả Saku Sporting (W) mới nhất ở giải Cúp Mùa đông Estonia
- Kết quả Saku Sporting (W) mới nhất ở giải VĐQG Estonia nữ
BXH VĐQG Estonia nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Flora Tallinn (W) | 9 | 9 | 0 | 0 | 48 | 3 | 45 | 27 | T T T T T T |
2 | Saku Sporting (W) | 9 | 5 | 2 | 2 | 23 | 18 | 5 | 17 | T T H H T T |
3 | Viimsi JK (W) | 9 | 5 | 2 | 2 | 13 | 10 | 3 | 17 | B T B H H T |
4 | Tallinna FC Ararat (W) | 9 | 5 | 1 | 3 | 19 | 13 | 6 | 16 | B T T B T H |
5 | JK Tabasalu (W) | 9 | 4 | 0 | 5 | 14 | 20 | -6 | 12 | T B T T B B |
6 | JK Tallinna Kalev (W) | 9 | 1 | 3 | 5 | 12 | 25 | -13 | 6 | B B H H B H |
7 | FC Elva (W) | 9 | 1 | 1 | 7 | 11 | 26 | -15 | 4 | T B B H B B |
8 | Tammeka Tartu (W) | 9 | 1 | 1 | 7 | 10 | 35 | -25 | 4 | B B B B H B |