Kết quả Honefoss BK hôm nay, KQ Honefoss BK mới nhất
Kết quả Honefoss BK mới nhất hôm nay
-
27/04 18:00Honefoss BKTromsdalen0 - 2Vòng 4
-
17/04 19:00GrorudHonefoss BK2 - 1Vòng 3
-
05/04 19:00Honefoss BKUllensaker/Kisa IL0 - 0Vòng 2
-
30/03 21:00Stjordals BlinkHonefoss BK0 - 2Vòng 1
-
13/04 21:00Honefoss BKPors Grenland0 - 0
-
22/03 19:00Honefoss BKEidsvold Turn1 - 4
-
15/03 19:00Honefoss BKGrorud1 - 0
-
08/03 19:00Honefoss BKKjelsas0 - 1
-
22/02 20:00StrommenHonefoss BK3 - 0
-
14/02 01:00Honefoss BKFollo0 - 1
Kết quả Honefoss BK mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
22/03 19:00Honefoss BKEidsvold Turn1 - 4
-
15/03 19:00Honefoss BKGrorud1 - 0
-
08/03 19:00Honefoss BKKjelsas0 - 1
-
22/02 20:00StrommenHonefoss BK3 - 0
-
14/02 01:00Honefoss BKFollo0 - 1
-
27/04 18:00Honefoss BKTromsdalen0 - 2Vòng 4
-
17/04 19:00GrorudHonefoss BK2 - 1Vòng 3
-
05/04 19:00Honefoss BKUllensaker/Kisa IL0 - 0Vòng 2
-
30/03 21:00Stjordals BlinkHonefoss BK0 - 2Vòng 1
-
13/04 21:00Honefoss BKPors Grenland0 - 0
- Kết quả Honefoss BK mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Honefoss BK mới nhất ở giải Hạng 2 Na Uy
- Kết quả Honefoss BK mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Na Uy
BXH Hạng 4 Nauy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Sarpsborg B | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 4 | 7 | 10 | T T T H |
2 | Kvik Halden | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 7 | 4 | 9 | B T T T |
3 | Fram Larvik | 4 | 2 | 1 | 1 | 12 | 4 | 8 | 7 | T B H T |
4 | Pors Grenland B | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | T B T H |
5 | Orn-Horten | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 8 | 2 | 6 | B B T T |
6 | Odd Grenland 2 | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 6 | B T T B |
7 | Fredrikstad B | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 11 | -1 | 6 | B T B T |
8 | Stabaek B | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 8 | -2 | 6 | T T B B |
9 | Grei | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 7 | -2 | 5 | H T B H |
10 | Drobak-Frogn IL | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 7 | -3 | 5 | H B T H |
11 | Oppsal | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 4 | T B B H |
12 | Lokomotiv Oslo | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 | 4 | B T B H |
13 | Flint | 4 | 1 | 0 | 3 | 8 | 11 | -3 | 3 | T B B B |
14 | Ready | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 8 | -6 | 1 | B B H B |