Kết quả Albirex Niigata (W) hôm nay, KQ Albirex Niigata (W) mới nhất
Kết quả Albirex Niigata (W) mới nhất hôm nay
-
27/04 11:00Albirex Niigata NữNagano Parceiro Nữ0 - 0Vòng 19
-
20/04 11:00Albirex Niigata NữNTV Beleza Nữ0 - 2Vòng 18
-
13/04 12:00Vegalta Sendai NữAlbirex Niigata Nữ1 - 3Vòng 17
-
30/03 11:00Albirex Niigata NữNojima Stella Nữ1 - 0Vòng 16
-
22/03 11:00Albirex Niigata NữOmiya Ardija Nữ0 - 1Vòng 15
-
16/03 12:00AS Elfen Sayama NữAlbirex Niigata Nữ0 - 0Vòng 14
-
09/03 11:00Albirex Niigata NữINAC Nữ0 - 1Vòng 13
-
02/03 10:00Cerezo Osaka Sakai NữAlbirex Niigata Nữ0 - 0Vòng 12
-
25/01 11:00Albirex Niigata NữUrawa Red Diamonds Nữ1 - 1
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-5]
-
18/01 08:45NTV Beleza NữAlbirex Niigata Nữ1 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [0-3]
Kết quả Albirex Niigata (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
27/04 11:00Albirex Niigata NữNagano Parceiro Nữ0 - 0Vòng 19
-
20/04 11:00Albirex Niigata NữNTV Beleza Nữ0 - 2Vòng 18
-
13/04 12:00Vegalta Sendai NữAlbirex Niigata Nữ1 - 3Vòng 17
-
30/03 11:00Albirex Niigata NữNojima Stella Nữ1 - 0Vòng 16
-
22/03 11:00Albirex Niigata NữOmiya Ardija Nữ0 - 1Vòng 15
-
16/03 12:00AS Elfen Sayama NữAlbirex Niigata Nữ0 - 0Vòng 14
-
09/03 11:00Albirex Niigata NữINAC Nữ0 - 1Vòng 13
-
02/03 10:00Cerezo Osaka Sakai NữAlbirex Niigata Nữ0 - 0Vòng 12
-
25/01 11:00Albirex Niigata NữUrawa Red Diamonds Nữ1 - 1
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-5]
-
18/01 08:45NTV Beleza NữAlbirex Niigata Nữ1 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [0-3]
- Kết quả Albirex Niigata (W) mới nhất ở giải Japanese WE League
- Kết quả Albirex Niigata (W) mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ
BXH Japanese WE League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NTV Beleza (W) | 19 | 14 | 3 | 2 | 45 | 13 | 32 | 45 | T T T H T T |
2 | Urawa Red Diamonds (W) | 19 | 13 | 5 | 1 | 27 | 7 | 20 | 44 | T T T H T T |
3 | INAC (W) | 19 | 13 | 3 | 3 | 32 | 13 | 19 | 42 | T T B T B T |
4 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 19 | 10 | 5 | 4 | 23 | 10 | 13 | 35 | H T T B T T |
5 | Albirex Niigata (W) | 19 | 10 | 3 | 6 | 27 | 19 | 8 | 33 | T H T T B T |
6 | AS Elfen Sayama (W) | 19 | 6 | 5 | 8 | 23 | 27 | -4 | 23 | B H T T B B |
7 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 19 | 5 | 5 | 9 | 24 | 28 | -4 | 20 | H H B B T B |
8 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 19 | 5 | 4 | 10 | 13 | 24 | -11 | 19 | B B B B H B |
9 | Nagano Parceiro (W) | 19 | 5 | 3 | 11 | 21 | 34 | -13 | 18 | B B B T B B |
10 | Nojima Stella (W) | 19 | 4 | 4 | 11 | 23 | 33 | -10 | 16 | T T B B B T |
11 | Omiya Ardija (W) | 19 | 3 | 5 | 11 | 11 | 32 | -21 | 14 | B H T B T B |
12 | Vegalta Sendai (W) | 19 | 2 | 3 | 14 | 12 | 41 | -29 | 9 | B B B B H B |