Kết quả Futura Porvoo hôm nay, KQ Futura Porvoo mới nhất
Kết quả Futura Porvoo mới nhất hôm nay
-
15/04 23:00Futura PorvooJaPS0 - 3
-
11/04 23:30ValttiFutura Porvoo0 - 0
-
28/09 18:00JaPS BFutura Porvoo0 - 0Vòng 6
-
22/09 18:00Futura PorvooMypa1 - 1Vòng 5
-
13/09 23:00PPJ AkatemiaFutura Porvoo 11 - 0Vòng 4
-
07/09 19:00MypaFutura Porvoo0 - 0Vòng 3
-
30/08 22:00Futura PorvooJaPS B1 - 0Vòng 2
-
23/08 22:00Futura PorvooPPJ Akatemia1 - 0Vòng 1
-
10/08 19:00JaPS BFutura Porvoo0 - 0Vòng 18
-
03/08 20:00Futura PorvooNJS0 - 1Vòng 17
Kết quả Futura Porvoo mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
15/04 23:00Futura PorvooJaPS0 - 3
-
11/04 23:30ValttiFutura Porvoo0 - 0
-
28/09 18:00JaPS BFutura Porvoo0 - 0Vòng 6
-
22/09 18:00Futura PorvooMypa1 - 1Vòng 5
-
13/09 23:00PPJ AkatemiaFutura Porvoo 11 - 0Vòng 4
-
07/09 19:00MypaFutura Porvoo0 - 0Vòng 3
-
30/08 22:00Futura PorvooJaPS B1 - 0Vòng 2
-
23/08 22:00Futura PorvooPPJ Akatemia1 - 0Vòng 1
-
10/08 19:00JaPS BFutura Porvoo0 - 0Vòng 18
-
03/08 20:00Futura PorvooNJS0 - 1Vòng 17
- Kết quả Futura Porvoo mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Phần Lan
- Kết quả Futura Porvoo mới nhất ở giải Hạng 4 Phần Lan
- Kết quả Futura Porvoo mới nhất ở giải Finland - Kakkonen Lohko
BXH Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PK Keski Uusimaa | 10 | 5 | 2 | 3 | 25 | 18 | 7 | 17 | T B B H T T |
2 | Inter Turku II | 10 | 5 | 1 | 4 | 28 | 19 | 9 | 16 | T B T T B H |
3 | OLS Oulu | 10 | 4 | 4 | 2 | 23 | 15 | 8 | 16 | B T T T H H |
4 | Jazz Pori | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 15 | -1 | 16 | T T T B T B |
5 | Tampere United | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 16 | -2 | 16 | T T B H B B |
6 | KPV | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 13 | 1 | 15 | H T H B B T |
7 | MP MIKELI | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 13 | 1 | 14 | B T T T H T |
8 | KuPS (Youth) | 10 | 4 | 2 | 4 | 19 | 20 | -1 | 14 | T B B B T H |
9 | EPS Espoo | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 19 | -7 | 12 | B B T B T B |
10 | Atlantis | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 21 | -9 | 12 | B B B B T T |
11 | Jyvaskyla JK | 10 | 3 | 2 | 5 | 17 | 13 | 4 | 11 | H T B T B B |
12 | RoPS Rovaniemi | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 21 | -10 | 11 | B B H T B H |