Kết quả Metalac Gornji Milanovac hôm nay, KQ Metalac Gornji Milanovac mới nhất
Kết quả Metalac Gornji Milanovac mới nhất hôm nay
-
26/05 22:00FK DubocicaMetalac Gornji Milanovac0 - 0Vòng 7
-
19/05 22:00Metalac Gornji MilanovacMladost Novi Sad0 - 1Vòng 6
-
14/05 00:00Metalac Gornji MilanovacKolubara0 - 0Vòng 5
-
08/05 22:00FK VrsacMetalac Gornji Milanovac1 - 0Vòng 4
-
02/05 22:59Metalac Gornji MilanovacSevojno Uzice0 - 1Vòng 3
-
28/04 21:00Proleter Novi SadMetalac Gornji Milanovac 10 - 0Vòng 2
-
21/04 22:591 Metalac Gornji MilanovacFK Radnicki Novi Belgrad1 - 0Vòng 1
-
14/04 22:59Metalac Gornji MilanovacProleter Novi Sad2 - 0Vòng 30
-
08/04 22:59FK DubocicaMetalac Gornji Milanovac1 - 0Vòng 29
-
02/04 22:59Metalac Gornji MilanovacFK Radnicki Novi Belgrad0 - 0Vòng 28
Kết quả Metalac Gornji Milanovac mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
26/05 22:00FK DubocicaMetalac Gornji Milanovac0 - 0Vòng 7
-
19/05 22:00Metalac Gornji MilanovacMladost Novi Sad0 - 1Vòng 6
-
14/05 00:00Metalac Gornji MilanovacKolubara0 - 0Vòng 5
-
08/05 22:00FK VrsacMetalac Gornji Milanovac1 - 0Vòng 4
-
02/05 22:59Metalac Gornji MilanovacSevojno Uzice0 - 1Vòng 3
-
28/04 21:00Proleter Novi SadMetalac Gornji Milanovac 10 - 0Vòng 2
-
21/04 22:591 Metalac Gornji MilanovacFK Radnicki Novi Belgrad1 - 0Vòng 1
-
14/04 22:59Metalac Gornji MilanovacProleter Novi Sad2 - 0Vòng 30
-
08/04 22:59FK DubocicaMetalac Gornji Milanovac1 - 0Vòng 29
-
02/04 22:59Metalac Gornji MilanovacFK Radnicki Novi Belgrad0 - 0Vòng 28
- Kết quả Metalac Gornji Milanovac mới nhất ở giải Hạng 2 Serbia
BXH Hạng 2 Serbia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Trajal Krusevac | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 4 | 5 | 41 | T T T H |
2 | Zemun | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 11 | -6 | 41 | B B H B |
3 | FK Radnicki Sremska Mitrovica | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 3 | 1 | 39 | H B T B |
4 | Semendrija 1924 | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 38 | H B T T |
5 | FK Dubocica | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 37 | T B B T |
6 | Sloven Ruma | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 35 | H T H B |
7 | Indjija | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | 29 | H T B H |
8 | Sevojno Uzice | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 3 | 0 | 27 | B T B T |