Kết quả Real Madrid (W) hôm nay, KQ Real Madrid (W) mới nhất
Kết quả Real Madrid (W) mới nhất hôm nay
-
04/05 21:00Granada CFNữReal Madrid Nữ0 - 1Vòng 28
-
26/04 00:30Real Madrid NữMadrid CFF Nữ2 - 1Vòng 27
-
20/04 21:00Real Madrid NữReal Betis Nữ5 - 1Vòng 26
-
12/04 23:30Eibar NữReal Madrid Nữ0 - 0Vòng 25
-
30/03 23:00Real Madrid NữReal Sociedad Nữ1 - 0Vòng 24
-
23/03 18:00Barcelona NữReal Madrid Nữ0 - 1Vòng 23
-
15/03 18:00Real Madrid NữDeportivo La Coruna W0 - 1Vòng 22
-
27/03 03:00Arsenal NữReal Madrid Nữ0 - 0
-
19/03 00:45Real Madrid NữArsenal Nữ1 - 0
-
13/03 01:00Barcelona NữReal Madrid Nữ1 - 0
Kết quả Real Madrid (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
27/03 03:00Arsenal NữReal Madrid Nữ0 - 0
-
19/03 00:45Real Madrid NữArsenal Nữ1 - 0
-
13/03 01:00Barcelona NữReal Madrid Nữ1 - 0
-
04/05 21:00Granada CFNữReal Madrid Nữ0 - 1Vòng 28
-
26/04 00:30Real Madrid NữMadrid CFF Nữ2 - 1Vòng 27
-
20/04 21:00Real Madrid NữReal Betis Nữ5 - 1Vòng 26
-
12/04 23:30Eibar NữReal Madrid Nữ0 - 0Vòng 25
-
30/03 23:00Real Madrid NữReal Sociedad Nữ1 - 0Vòng 24
-
23/03 18:00Barcelona NữReal Madrid Nữ0 - 1Vòng 23
-
15/03 18:00Real Madrid NữDeportivo La Coruna W0 - 1Vòng 22
- Kết quả Real Madrid (W) mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu nữ
- Kết quả Real Madrid (W) mới nhất ở giải Cúp Hoàng Hậu Tây Ban Nha
- Kết quả Real Madrid (W) mới nhất ở giải VĐQG Tây Ban Nha nữ
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 27 | 25 | 0 | 2 | 109 | 16 | 93 | 75 | T B T T T T |
2 | Real Madrid (W) | 27 | 23 | 2 | 2 | 82 | 24 | 58 | 71 | H T T T T T |
3 | Atletico de Madrid (W) | 27 | 13 | 10 | 4 | 41 | 23 | 18 | 49 | H T T B T H |
4 | Athletic Club Bibao (W) | 27 | 15 | 3 | 9 | 39 | 25 | 14 | 48 | B T T B H T |
5 | Granada CF(W) | 27 | 14 | 3 | 10 | 39 | 38 | 1 | 45 | B T B T T T |
6 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 28 | 10 | 8 | 10 | 35 | 34 | 1 | 38 | H T B B B T |
7 | Real Sociedad (W) | 28 | 11 | 5 | 12 | 35 | 39 | -4 | 38 | B B B H B T |
8 | Sevilla FC (W) | 28 | 10 | 5 | 13 | 30 | 43 | -13 | 35 | B H T B H T |
9 | Eibar (W) | 28 | 9 | 8 | 11 | 21 | 38 | -17 | 35 | T T B H H B |
10 | RCD Espanyol (W) | 28 | 6 | 11 | 11 | 23 | 47 | -24 | 29 | T B H T H B |
11 | Madrid CFF (W) | 27 | 8 | 5 | 14 | 32 | 57 | -25 | 29 | T B T B H B |
12 | Levante UD (W) | 28 | 7 | 6 | 15 | 29 | 45 | -16 | 27 | B B T T H B |
13 | Deportivo La Coruna W | 27 | 6 | 8 | 13 | 23 | 39 | -16 | 26 | H H B T B B |
14 | Levante Las Planas (W) | 27 | 5 | 9 | 13 | 21 | 38 | -17 | 24 | B B H B B B |
15 | Real Betis (W) | 28 | 6 | 5 | 17 | 22 | 52 | -30 | 23 | B B T B H B |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 28 | 5 | 6 | 17 | 21 | 44 | -23 | 21 | T B H B T T |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation