Kết quả IFK Kalmar (W) hôm nay, KQ IFK Kalmar (W) mới nhất
Kết quả IFK Kalmar (W) mới nhất hôm nay
-
10/11 20:00Jitex DFF NữIFK Kalmar Nữ 11 - 1Vòng 26
-
02/11 21:00IFK Kalmar NữIK Uppsala Nữ0 - 3Vòng 25
-
19/10 19:001 Eskilstuna United NữIFK Kalmar Nữ1 - 2Vòng 24
-
12/10 19:00IFK Kalmar NữSundsvalls DFF Nữ0 - 1Vòng 23
-
05/10 21:00Lidkopings FK NữIFK Kalmar Nữ0 - 0Vòng 22
-
29/09 19:00IFK Kalmar NữOrebro Soder Nữ2 - 0Vòng 21
-
21/09 20:00Alingsas NữIFK Kalmar Nữ0 - 0Vòng 20
-
14/09 18:00IFK Kalmar NữMallbackens IF Nữ1 - 0Vòng 19
-
07/09 21:00Gamla Upsala SK NữIFK Kalmar Nữ2 - 0Vòng 18
-
26/09 00:00IFK Kalmar NữKristianstads DFF Nữ0 - 1
Kết quả IFK Kalmar (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
26/09 00:00IFK Kalmar NữKristianstads DFF Nữ0 - 1
-
10/11 20:00Jitex DFF NữIFK Kalmar Nữ 11 - 1Vòng 26
-
02/11 21:00IFK Kalmar NữIK Uppsala Nữ0 - 3Vòng 25
-
19/10 19:001 Eskilstuna United NữIFK Kalmar Nữ1 - 2Vòng 24
-
12/10 19:00IFK Kalmar NữSundsvalls DFF Nữ0 - 1Vòng 23
-
05/10 21:00Lidkopings FK NữIFK Kalmar Nữ0 - 0Vòng 22
-
29/09 19:00IFK Kalmar NữOrebro Soder Nữ2 - 0Vòng 21
-
21/09 20:00Alingsas NữIFK Kalmar Nữ0 - 0Vòng 20
-
14/09 18:00IFK Kalmar NữMallbackens IF Nữ1 - 0Vòng 19
-
07/09 21:00Gamla Upsala SK NữIFK Kalmar Nữ2 - 0Vòng 18
- Kết quả IFK Kalmar (W) mới nhất ở giải VĐQG Thụy Điển nữ
- Kết quả IFK Kalmar (W) mới nhất ở giải Nữ Thuỵ Điển
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BK Hacken (W) | 11 | 8 | 0 | 3 | 38 | 10 | 28 | 24 | B T T T T T |
2 | Malmo (W) | 11 | 7 | 2 | 2 | 24 | 12 | 12 | 23 | H T T B T T |
3 | Hammarby (W) | 10 | 7 | 1 | 2 | 24 | 9 | 15 | 22 | H T B T B T |
4 | Djurgardens (W) | 10 | 6 | 3 | 1 | 21 | 14 | 7 | 21 | H H T T T B |
5 | Kristianstads DFF (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 22 | 13 | 9 | 20 | T T T T T H |
6 | FC Rosengard (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 12 | 13 | -1 | 16 | B T B B B T |
7 | AIK Solna (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 9 | 17 | -8 | 16 | H T B T T B |
8 | Vittsjo GIK (W) | 11 | 4 | 3 | 4 | 16 | 19 | -3 | 15 | H B T T B T |
9 | Pitea IF (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 14 | 17 | -3 | 14 | B B B T T B |
10 | Brommapojkarna (W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 19 | 23 | -4 | 13 | T B T B B H |
11 | Vaxjo (W) | 11 | 3 | 2 | 6 | 16 | 22 | -6 | 11 | B T B B T H |
12 | IFK Norrkoping DFK (W) | 11 | 2 | 5 | 4 | 10 | 16 | -6 | 11 | H B B H B H |
13 | Linkopings (W) | 11 | 1 | 2 | 8 | 7 | 26 | -19 | 5 | H B B B B B |
14 | Alingsas (W) | 11 | 1 | 1 | 9 | 5 | 26 | -21 | 4 | T B B H B B |