Kết quả Ljungskile hôm nay, KQ Ljungskile mới nhất
Kết quả Ljungskile mới nhất hôm nay
-
04/05 21:00Hassleholms IFLjungskile1 - 2Vòng 6
-
26/04 18:002 LjungskileFC Trollhattan 11 - 0Vòng 5
-
18/04 18:00LjungskileHusqvarna2 - 0Vòng 4
-
12/04 18:00Skovde AIKLjungskile0 - 1Vòng 3
-
05/04 18:00LjungskileNorrby IF0 - 1Vòng 2
-
29/03 19:00Eskilsminne IFLjungskile0 - 3Vòng 1
-
10/11 21:00BK OlympicLjungskile2 - 1Vòng 30
-
02/11 19:00LjungskileTvaakers IF1 - 0Vòng 29
-
22/02 18:00LjungskileAhlafors IF1 - 0
-
25/01 18:00LjungskileLindome GIF1 - 3
Kết quả Ljungskile mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
22/02 18:00LjungskileAhlafors IF1 - 0
-
25/01 18:00LjungskileLindome GIF1 - 3
-
04/05 21:00Hassleholms IFLjungskile1 - 2Vòng 6
-
26/04 18:002 LjungskileFC Trollhattan 11 - 0Vòng 5
-
18/04 18:00LjungskileHusqvarna2 - 0Vòng 4
-
12/04 18:00Skovde AIKLjungskile0 - 1Vòng 3
-
05/04 18:00LjungskileNorrby IF0 - 1Vòng 2
-
29/03 19:00Eskilsminne IFLjungskile0 - 3Vòng 1
-
10/11 21:00BK OlympicLjungskile2 - 1Vòng 30
-
02/11 19:00LjungskileTvaakers IF1 - 0Vòng 29
- Kết quả Ljungskile mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Ljungskile mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Điển
BXH Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ljungskile | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 5 | 11 | 15 | T B T T T T |
2 | FC Rosengard | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 13 | T T H T T |
3 | Lunds BK | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 11 | B T T T H H |
4 | Norrby IF | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 11 | T T T H B H |
5 | Ariana | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 3 | 5 | 11 | T H T B H T |
6 | Angelholms FF | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 8 | 3 | 11 | B H H T T T |
7 | Torslanda IK | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 5 | 8 | 10 | T B T T B H |
8 | Jonkopings Sodra IF | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 4 | 2 | 10 | T H B T T B |
9 | Skovde AIK | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 13 | -5 | 8 | B H B H T T |
10 | FC Trollhattan | 6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 14 | -2 | 7 | T B B T B H |
11 | BK Olympic | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 13 | -8 | 7 | B T T B H |
12 | Husqvarna | 6 | 1 | 1 | 4 | 10 | 13 | -3 | 4 | B T B B H B |
13 | Hassleholms IF | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 12 | -8 | 4 | T B B B H B |
14 | Eskilsminne IF | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 9 | -6 | 3 | B H H B B H |
15 | Oskarshamns AIK | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 10 | -7 | 3 | B H B B H H |
16 | IFK Skovde FK | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 12 | -6 | 1 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation