Kết quả Quanzhou Yassin hôm nay, KQ Quanzhou Yassin mới nhất
Kết quả Quanzhou Yassin mới nhất hôm nay
-
27/07 15:00Quanzhou YassinGuangxi Lanhang0 - 0Vòng 21
-
20/07 15:30Guangzhou dandelion FCQuanzhou Yassin2 - 0Vòng 20
-
13/07 16:30Quanzhou YassinGuizhou Zhucheng Jingji FC1 - 2Vòng 19
-
09/07 18:00Ganzhou RuishiQuanzhou Yassin0 - 1Vòng 12
-
05/07 18:30Chengdu Rongcheng BQuanzhou Yassin 10 - 0Vòng 18
-
01/07 16:30Quanzhou YassinShenzhen 20280 - 0Vòng 17
-
27/06 15:00Guangdong MingtuQuanzhou Yassin0 - 0Vòng 16
-
21/06 16:30Quanzhou YassinKunming City Star1 - 1Vòng 15
-
17/06 15:30Quanzhou YassinWenzhou Professional Football Club0 - 0Vòng 11
-
14/06 16:00Guangxi HengchenQuanzhou Yassin1 - 0Vòng 14
Kết quả Quanzhou Yassin mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
27/07 15:00Quanzhou YassinGuangxi Lanhang0 - 0Vòng 21
-
20/07 15:30Guangzhou dandelion FCQuanzhou Yassin2 - 0Vòng 20
-
13/07 16:30Quanzhou YassinGuizhou Zhucheng Jingji FC1 - 2Vòng 19
-
09/07 18:00Ganzhou RuishiQuanzhou Yassin0 - 1Vòng 12
-
05/07 18:30Chengdu Rongcheng BQuanzhou Yassin 10 - 0Vòng 18
-
01/07 16:30Quanzhou YassinShenzhen 20280 - 0Vòng 17
-
27/06 15:00Guangdong MingtuQuanzhou Yassin0 - 0Vòng 16
-
21/06 16:30Quanzhou YassinKunming City Star1 - 1Vòng 15
-
17/06 15:30Quanzhou YassinWenzhou Professional Football Club0 - 0Vòng 11
-
14/06 16:00Guangxi HengchenQuanzhou Yassin1 - 0Vòng 14
- Kết quả Quanzhou Yassin mới nhất ở giải Hạng 2 Trung Quốc
BXH Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 22 | 13 | 6 | 3 | 31 | 14 | 17 | 45 | B T T H H T |
2 | Shandong Taishan B | 22 | 10 | 9 | 3 | 36 | 22 | 14 | 39 | T H T B H T |
3 | Haimen Codion | 22 | 10 | 8 | 4 | 38 | 24 | 14 | 38 | H B T T H B |
4 | Changchun XIdu Football Club | 22 | 10 | 8 | 4 | 19 | 11 | 8 | 38 | B H H H H H |
5 | Jiangxi Liansheng FC | 22 | 10 | 5 | 7 | 25 | 22 | 3 | 35 | T T T B H B |
6 | Langfang City of Glory | 22 | 8 | 8 | 6 | 24 | 26 | -2 | 32 | H T B H H H |
7 | Taian Tiankuang | 22 | 7 | 5 | 10 | 22 | 25 | -3 | 26 | B T H H T T |
8 | Shanghai Port B | 22 | 6 | 7 | 9 | 25 | 26 | -1 | 25 | H H H T B B |
9 | Xi an Ronghai | 22 | 5 | 8 | 9 | 17 | 32 | -15 | 23 | T B H B H T |
10 | Rizhao Yuqi | 22 | 5 | 7 | 10 | 21 | 32 | -11 | 22 | B H B T T B |
11 | Bei Li Gong | 22 | 5 | 2 | 15 | 21 | 29 | -8 | 17 | B H B T B T |
12 | Hubei Istar | 22 | 3 | 7 | 12 | 23 | 39 | -16 | 16 | H B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs