Kết quả CS Bembla hôm nay, KQ CS Bembla mới nhất
Kết quả CS Bembla mới nhất hôm nay
-
08/04 20:00CS BemblaCS.Hammam-Lif0 - 1
-
01/02 19:30CS BemblaAigle Teboulba0 - 0
-
26/05 22:00A.S.MarsaCS Bembla3 - 0Vòng 22
-
21/05 22:00CS BemblaEspoir Rogba1 - 1Vòng 21
-
14/05 22:00ES RadesCS Bembla1 - 0Vòng 20
-
07/05 22:001 CS BemblaCO Medenine1 - 2Vòng 19
-
30/04 21:00Jendouba SportCS Bembla1 - 2Vòng 18
-
27/04 21:00CS BemblaCS Korba1 - 1Vòng 17
-
02/04 19:30AS MhamdiaCS Bembla1 - 1Vòng 16
-
26/03 19:30CS BemblaJerba Midoun1 - 0Vòng 15
Kết quả CS Bembla mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
26/05 22:00A.S.MarsaCS Bembla3 - 0Vòng 22
-
21/05 22:00CS BemblaEspoir Rogba1 - 1Vòng 21
-
14/05 22:00ES RadesCS Bembla1 - 0Vòng 20
-
07/05 22:001 CS BemblaCO Medenine1 - 2Vòng 19
-
30/04 21:00Jendouba SportCS Bembla1 - 2Vòng 18
-
27/04 21:00CS BemblaCS Korba1 - 1Vòng 17
-
02/04 19:30AS MhamdiaCS Bembla1 - 1Vòng 16
-
26/03 19:30CS BemblaJerba Midoun1 - 0Vòng 15
-
08/04 20:00CS BemblaCS.Hammam-Lif0 - 1
-
01/02 19:30CS BemblaAigle Teboulba0 - 0
- Kết quả CS Bembla mới nhất ở giải Hạng 2 Tuynidi
- Kết quả CS Bembla mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Tuynidi
BXH Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 22 | 12 | 8 | 2 | 22 | 8 | 14 | 44 | H T B H T B |
2 | AS Kasserine | 22 | 12 | 5 | 5 | 24 | 14 | 10 | 41 | H H H T B T |
3 | Oceano Kerkennah | 21 | 10 | 7 | 4 | 31 | 17 | 14 | 37 | T T H T H T |
4 | Sfax Railways | 22 | 10 | 7 | 5 | 29 | 17 | 12 | 37 | T B T H H T |
5 | Progres Sakiet Eddaier | 22 | 10 | 6 | 6 | 27 | 18 | 9 | 36 | B T B T T H |
6 | BS Bouhajla | 22 | 8 | 5 | 9 | 19 | 19 | 0 | 29 | B H T B B H |
7 | Stade Gabesien | 22 | 8 | 5 | 9 | 12 | 17 | -5 | 29 | B B B T B T |
8 | AS Agareb | 22 | 7 | 7 | 8 | 19 | 28 | -9 | 28 | T T B T B B |
9 | Redeyef | 22 | 8 | 3 | 11 | 20 | 22 | -2 | 27 | H T B B T T |
10 | CO Sidi Bouzid | 22 | 6 | 8 | 8 | 22 | 23 | -1 | 26 | T B H B H B |
11 | AS Djelma | 22 | 7 | 5 | 10 | 20 | 21 | -1 | 26 | B T B T H B |
12 | Jerba Midoun | 22 | 5 | 7 | 10 | 10 | 18 | -8 | 22 | H H T B T T |
13 | Chebba | 22 | 6 | 4 | 12 | 19 | 28 | -9 | 22 | H B T B T B |
14 | Espoir Rogba | 21 | 3 | 5 | 13 | 14 | 38 | -24 | 14 | B H B T B B |