Kết quả FK Nyva Buzova hôm nay, KQ FK Nyva Buzova mới nhất
Kết quả FK Nyva Buzova mới nhất hôm nay
-
16/07 15:00Obolon KievFK Nyva Buzova0 - 0
-
12/07 15:00PFC OleksandriaFK Nyva Buzova1 - 1
-
07/07 16:00FK Nyva BuzovaKolos Kovalyovka1 - 1
-
24/05 16:00FC Victoria MykolaivkaFK Nyva Buzova 10 - 0Vòng 10
-
18/05 17:00FK Nyva BuzovaFK Yarud Mariupol 10 - 0Vòng 9
-
11/05 18:00SC PoltavaFK Nyva Buzova2 - 2Vòng 8
-
04/05 18:00FK Nyva BuzovaFC Inhulets Petrove0 - 1Vòng 7
-
27/04 17:50FC Livyi BerehFK Nyva Buzova1 - 2Vòng 6
-
21/04 17:30FK Nyva BuzovaFC Victoria Mykolaivka1 - 0Vòng 5
-
12/04 18:00FK Yarud MariupolFK Nyva Buzova0 - 0Vòng 4
Kết quả FK Nyva Buzova mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
16/07 15:00Obolon KievFK Nyva Buzova0 - 0
-
12/07 15:00PFC OleksandriaFK Nyva Buzova1 - 1
-
07/07 16:00FK Nyva BuzovaKolos Kovalyovka1 - 1
-
24/05 16:00FC Victoria MykolaivkaFK Nyva Buzova 10 - 0Vòng 10
-
18/05 17:00FK Nyva BuzovaFK Yarud Mariupol 10 - 0Vòng 9
-
11/05 18:00SC PoltavaFK Nyva Buzova2 - 2Vòng 8
-
04/05 18:00FK Nyva BuzovaFC Inhulets Petrove0 - 1Vòng 7
-
27/04 17:50FC Livyi BerehFK Nyva Buzova1 - 2Vòng 6
-
21/04 17:30FK Nyva BuzovaFC Victoria Mykolaivka1 - 0Vòng 5
-
12/04 18:00FK Yarud MariupolFK Nyva Buzova0 - 0Vòng 4
- Kết quả FK Nyva Buzova mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FK Nyva Buzova mới nhất ở giải Hạng 2 Ukraina
BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Victoria Mykolaivka | 8 | 3 | 4 | 1 | 9 | 5 | 4 | 36 | T H B T H T |
2 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 10 | 5 | 4 | 1 | 18 | 10 | 8 | 32 | T T H B H T |
3 | Nyva Ternopil | 10 | 4 | 4 | 2 | 15 | 10 | 5 | 32 | H T H H T B |
4 | FK Yarud Mariupol | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 11 | -2 | 28 | T T B T B B |
5 | FC Mynai | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 10 | 1 | 27 | B B T B H T |
6 | Metalurh Zaporizhya | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 13 | -4 | 26 | H B T T H B |
7 | Podillya Khmelnytskyi | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 9 | 4 | 24 | H B T B T H |
8 | Dinaz Vyshgorod | 8 | 0 | 4 | 4 | 7 | 18 | -11 | 17 | B H B H H H |
9 | Kremin Kremenchuk | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 10 | -5 | 11 | B T H B H B |