Kết quả AZ Alkmaar vs Groningen, 21h45 ngày 11/05
Kết quả AZ Alkmaar vs Groningen
Đối đầu AZ Alkmaar vs Groningen
Phong độ AZ Alkmaar gần đây
Phong độ Groningen gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/05/202521:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.06+1
0.84O 2.5
0.93U 2.5
0.951
1.57X
4.002
5.50Hiệp 1-0.25
0.72+0.25
1.19O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AZ Alkmaar vs Groningen
-
Sân vận động: AFAS Stadio
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 32
-
AZ Alkmaar vs Groningen: Diễn biến chính
-
9'Sven Mijnans (Assist:Denso Kasius)1-0
-
31'Ernest Poku2-0
-
39'2-0Hjalmar Ekdal
-
45'Ruben van Bommel2-0
-
46'2-0Wouter Prins
Marvin Peersman -
48'Mexx Meerdink (Assist:Peer Koopmeiners)3-0
-
68'Zico Buurmeester
Sven Mijnans3-0 -
68'Jayden Addai
Ruben van Bommel3-0 -
68'Ibrahim Sadiq
Mexx Meerdink3-0 -
71'3-0Romano Postema
Luciano Valente -
71'3-0Brynjolfur Darri Willumsson
Thom van Bergen -
71'3-0Finn Stam
Hjalmar Ekdal -
81'3-0Wouter Prins
-
84'Mees de Wit
Jayden Addai3-0 -
84'Mayckel Lahdo
Ernest Poku3-0 -
87'3-0Tika de Jonge
Stije Resink
-
AZ Alkmaar vs Groningen: Đội hình chính và dự bị
-
AZ Alkmaar4-2-3-11Rome Jayden Owusu-Oduro18David Moller Wolfe22Maxim Dekker5Alexandre Penetra30Denso Kasius6Peer Koopmeiners26Kees Smit7Ruben van Bommel10Sven Mijnans21Ernest Poku35Mexx Meerdink26Thom van Bergen14Jorg Schreuders10Luciano Valente16Dave Kwakman7Leandro Bacuna6Stije Resink5Marco Rente4Hjalmar Ekdal3Thijmen Blokzijl43Marvin Peersman1Etienne Vaessen
- Đội hình dự bị
-
11Ibrahim Sadiq17Jayden Addai28Zico Buurmeester34Mees de Wit23Mayckel Lahdo16Seiya Maikuma24Lewis Schouten41Jeroen Zoet4Bruno Martins Indi12Hobie VerhulstBrynjolfur Darri Willumsson 9Romano Postema 29Wouter Prins 2Finn Stam 22Tika de Jonge 18Noam Emeran 11Mats Seuntjens 20Hidde Jurjus 21Thijs Oosting 25Dirk Baron 24David van der Werff 46Rui Jorge Monteiro Mendes 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pascal JansenDick Lukkien
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
AZ Alkmaar vs Groningen: Số liệu thống kê
-
AZ AlkmaarGroningen
-
11Phạt góc4
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
19Tổng cú sút10
-
-
12Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
1Cản sút3
-
-
11Sút Phạt9
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
433Số đường chuyền447
-
-
85%Chuyền chính xác85%
-
-
9Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị1
-
-
28Đánh đầu22
-
-
13Đánh đầu thành công12
-
-
4Cứu thua9
-
-
14Rê bóng thành công13
-
-
10Đánh chặn13
-
-
9Ném biên12
-
-
1Woodwork0
-
-
14Cản phá thành công13
-
-
7Thử thách4
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
21Long pass21
-
-
102Pha tấn công104
-
-
42Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 34 | 25 | 4 | 5 | 103 | 39 | 64 | 79 | T T T T T T |
2 | AFC Ajax | 34 | 24 | 6 | 4 | 67 | 32 | 35 | 78 | T B H B H T |
3 | Feyenoord | 34 | 20 | 8 | 6 | 76 | 38 | 38 | 68 | T T T B T B |
4 | FC Utrecht | 34 | 18 | 10 | 6 | 62 | 45 | 17 | 64 | T T T B H H |
5 | AZ Alkmaar | 34 | 16 | 9 | 9 | 58 | 37 | 21 | 57 | B H T T T H |
6 | FC Twente Enschede | 34 | 15 | 9 | 10 | 62 | 49 | 13 | 54 | H B T T B B |
7 | Go Ahead Eagles | 34 | 14 | 9 | 11 | 57 | 55 | 2 | 51 | H H B H T B |
8 | NEC Nijmegen | 34 | 12 | 7 | 15 | 51 | 46 | 5 | 43 | T B H T T T |
9 | SC Heerenveen | 34 | 12 | 7 | 15 | 42 | 57 | -15 | 43 | B T T B B T |
10 | PEC Zwolle | 34 | 10 | 11 | 13 | 43 | 51 | -8 | 41 | H B T H T T |
11 | Fortuna Sittard | 34 | 11 | 8 | 15 | 37 | 54 | -17 | 41 | B T B T H H |
12 | Sparta Rotterdam | 34 | 9 | 12 | 13 | 39 | 43 | -4 | 39 | T H B T H B |
13 | Groningen | 34 | 10 | 9 | 15 | 40 | 53 | -13 | 39 | B T T B H B |
14 | Heracles Almelo | 34 | 9 | 11 | 14 | 42 | 63 | -21 | 38 | T B B T B B |
15 | NAC Breda | 34 | 8 | 9 | 17 | 34 | 58 | -24 | 33 | H H B B B H |
16 | Willem II | 34 | 6 | 8 | 20 | 34 | 56 | -22 | 26 | B B H B B H |
17 | RKC Waalwijk | 34 | 6 | 7 | 21 | 44 | 74 | -30 | 25 | B B B T B T |
18 | Almere City FC | 34 | 4 | 10 | 20 | 23 | 64 | -41 | 22 | B B H B H H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation