Đối đầu KF Ballkani vs Gjilani, 20h00 ngày 17/4
Kết quả KF Ballkani vs Gjilani
Đối đầu KF Ballkani vs Gjilani
Phong độ KF Ballkani gần đây
Phong độ Gjilani gần đây
VĐQG Kosovo 2024-2025: KF Ballkani vs Gjilani
-
Giải đấu: VĐQG KosovoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KF Ballkani vs Gjilani trước đây
-
16/02/2025Gjilani2 - 1KF Ballkani0 - 1L
-
29/10/2024KF Ballkani3 - 3Gjilani1 - 2D
-
19/08/2024Gjilani1 - 1KF Ballkani1 - 1D
-
28/04/2024Gjilani0 - 2KF Ballkani0 - 0W
-
24/02/2024KF Ballkani1 - 1Gjilani1 - 1D
-
24/12/2023Gjilani0 - 0KF Ballkani0 - 0D
-
03/09/2023KF Ballkani2 - 1Gjilani1 - 0W
-
28/05/2023Gjilani0 - 0KF Ballkani0 - 0D
-
01/04/2023KF Ballkani2 - 0Gjilani1 - 0W
-
27/11/2022Gjilani0 - 3KF Ballkani0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu KF Ballkani vs Gjilani
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Ballkani vs Gjilani: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Ballkani vs Gjilani: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Kosovo | 10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Ballkani vs Gjilani: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Ballkani (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
KF Ballkani (sân khách) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KF Ballkani thắng
Bại: là số trận KF Ballkani thua
Thắng: là số trận KF Ballkani thắng
Bại: là số trận KF Ballkani thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kosovo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KF Ballkani và Gjilani trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kosovo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Drita Gjilan | 28 | 18 | 6 | 4 | 48 | 20 | 28 | 60 | B T H T T B |
2 | KF Ballkani | 28 | 13 | 9 | 6 | 46 | 28 | 18 | 48 | H B T H T T |
3 | Malisheva | 29 | 13 | 8 | 8 | 36 | 28 | 8 | 47 | T H B T T B |
4 | KF Ferizaj | 29 | 12 | 5 | 12 | 32 | 36 | -4 | 41 | T B T B T T |
5 | Prishtina | 28 | 9 | 11 | 8 | 36 | 29 | 7 | 38 | H B H T B T |
6 | Gjilani | 28 | 10 | 8 | 10 | 37 | 40 | -3 | 38 | T B H B T B |
7 | KF Llapi | 29 | 9 | 9 | 11 | 31 | 32 | -1 | 36 | B T H B T T |
8 | KF Dukagjini | 29 | 10 | 6 | 13 | 26 | 38 | -12 | 36 | T H B T B H |
9 | FC Suhareka | 29 | 9 | 6 | 14 | 36 | 49 | -13 | 33 | T B T B B H |
10 | KF Feronikeli | 29 | 3 | 6 | 20 | 17 | 45 | -28 | 15 | B H B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: