Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Prishtina vs Gjilani, 21h00 ngày 11/5
Kết quả Prishtina vs Gjilani
Đối đầu Prishtina vs Gjilani
Phong độ Prishtina gần đây
Phong độ Gjilani gần đây
VĐQG Kosovo 2024-2025: Prishtina vs Gjilani
-
Giải đấu: VĐQG KosovoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Prishtina vs Gjilani trước đây
-
15/03/2025Gjilani1 - 1Prishtina0 - 1D
-
07/12/2024Prishtina2 - 2Gjilani1 - 1D
-
29/09/2024Gjilani2 - 1Prishtina1 - 1L
-
13/04/2024Prishtina1 - 3Gjilani0 - 0L
-
16/02/2024Gjilani1 - 1Prishtina0 - 0D
-
29/10/2023Prishtina2 - 1Gjilani1 - 0W
-
21/08/2023Gjilani0 - 0Prishtina0 - 0D
-
07/05/2023Prishtina0 - 0Gjilani0 - 0D
-
03/02/2024Gjilani0 - 0Prishtina0 - 0D
-
05/06/2023Prishtina2 - 0Gjilani0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Prishtina vs Gjilani
- Thống kê lịch sử đối đầu Prishtina vs Gjilani: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 6 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Prishtina vs Gjilani: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Kosovo | 8 | 1 | 5 | 2 |
Cúp QG Kosovo | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Prishtina vs Gjilani: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Prishtina (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Prishtina (sân khách) | 5 | 0 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Prishtina thắng
Bại: là số trận Prishtina thua
Thắng: là số trận Prishtina thắng
Bại: là số trận Prishtina thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kosovo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Prishtina và Gjilani trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kosovo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Drita Gjilan | 33 | 21 | 7 | 5 | 55 | 24 | 31 | 70 | B T T B T H |
2 | KF Ballkani | 33 | 15 | 11 | 7 | 54 | 35 | 19 | 56 | T T H T B H |
3 | Malisheva | 33 | 13 | 10 | 10 | 40 | 35 | 5 | 49 | T B B B H H |
4 | KF Ferizaj | 33 | 14 | 7 | 12 | 37 | 39 | -2 | 49 | T T H T T H |
5 | Gjilani | 33 | 12 | 10 | 11 | 44 | 44 | 0 | 46 | B B H T T H |
6 | Prishtina | 33 | 10 | 14 | 9 | 38 | 32 | 6 | 44 | T B H H T H |
7 | KF Dukagjini | 33 | 11 | 9 | 13 | 30 | 41 | -11 | 42 | B H H T H H |
8 | KF Llapi | 33 | 10 | 11 | 12 | 36 | 36 | 0 | 41 | T T T H B H |
9 | FC Suhareka | 33 | 10 | 6 | 17 | 41 | 57 | -16 | 36 | B H B B B T |
10 | KF Feronikeli | 33 | 3 | 7 | 23 | 24 | 56 | -32 | 16 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: