Đối đầu KF Drita Gjilan vs KF Llapi, 20h00 ngày 04/5
Kết quả KF Drita Gjilan vs KF Llapi
Đối đầu KF Drita Gjilan vs KF Llapi
Phong độ KF Drita Gjilan gần đây
Phong độ KF Llapi gần đây
VĐQG Kosovo 2024-2025: KF Drita Gjilan vs KF Llapi
-
Giải đấu: VĐQG KosovoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KF Drita Gjilan vs KF Llapi trước đây
-
08/03/2025KF Llapi1 - 0KF Drita Gjilan1 - 0L
-
25/11/2024KF Drita Gjilan3 - 1KF Llapi0 - 1W
-
15/09/2024KF Llapi1 - 0KF Drita Gjilan0 - 0L
-
07/04/2024KF Llapi0 - 1KF Drita Gjilan0 - 1W
-
10/02/2024KF Drita Gjilan0 - 1KF Llapi0 - 1L
-
22/10/2023KF Llapi0 - 1KF Drita Gjilan0 - 0W
-
13/08/2023KF Drita Gjilan2 - 0KF Llapi0 - 0W
-
04/05/2023KF Llapi0 - 2KF Drita Gjilan0 - 0W
-
04/03/2023KF Drita Gjilan2 - 0KF Llapi0 - 0W
-
30/10/2022KF Llapi4 - 1KF Drita Gjilan4 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu KF Drita Gjilan vs KF Llapi
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Drita Gjilan vs KF Llapi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Drita Gjilan vs KF Llapi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Kosovo | 10 | 6 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Drita Gjilan vs KF Llapi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Drita Gjilan (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
KF Drita Gjilan (sân khách) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KF Drita Gjilan thắng
Bại: là số trận KF Drita Gjilan thua
Thắng: là số trận KF Drita Gjilan thắng
Bại: là số trận KF Drita Gjilan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kosovo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KF Drita Gjilan và KF Llapi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kosovo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Drita Gjilan | 31 | 20 | 6 | 5 | 53 | 23 | 30 | 66 | T T B T T B |
2 | KF Ballkani | 31 | 15 | 10 | 6 | 53 | 33 | 20 | 55 | H T T T H T |
3 | Malisheva | 31 | 13 | 8 | 10 | 39 | 34 | 5 | 47 | B T T B B B |
4 | KF Ferizaj | 31 | 13 | 6 | 12 | 34 | 37 | -3 | 45 | T B T T H T |
5 | Gjilani | 32 | 11 | 10 | 11 | 43 | 44 | -1 | 43 | T B B H T T |
6 | Prishtina | 31 | 9 | 13 | 9 | 37 | 32 | 5 | 40 | T B T B H H |
7 | KF Llapi | 31 | 10 | 10 | 11 | 35 | 34 | 1 | 40 | H B T T T H |
8 | KF Dukagjini | 31 | 11 | 7 | 13 | 29 | 40 | -11 | 40 | B T B H H T |
9 | FC Suhareka | 31 | 9 | 6 | 16 | 37 | 54 | -17 | 33 | T B B H B B |
10 | KF Feronikeli | 32 | 3 | 8 | 21 | 23 | 52 | -29 | 17 | B B B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: